Dòng xe Mercedes GLA SUV: Tìm hiểu & Đánh giá chi tiết
Mercedes GLA ra mắt năm 2014 và được phân phối tại Việt Nam với 3 phiên bản: Mercedes GLA 200, Mercedes GLA 250 4MATIC và Mercedes GLA 45 4MATIC AMG. Trong bài viết này, XeMercedes.VIP sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết về dòng xe mới xuất hiện này.
Giới thiệu Mercedes GLA
Mercedes GLA thuộc dòng xe SUV cỡ nhỏ của hãng xe hạng sang Mercedes Benz, được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 2014. Xây dựng trên nền tảng của A Class và B Class, GLA Class đã trở thành một lựa chọn mới trong phân khúc xe SUV cỡ nhỏ.
Sau khi được giới thiệu, GLA nhanh chóng trở thành một trong những mẫu xe bán chạy nhất của Mercedes Benz tại thị trường toàn cầu. Nhờ thiết kế thể thao và hiện đại, cùng với khả năng vận hành mạnh mẽ và tính năng an toàn và giải trí cao cấp, GLA thu hút được sự quan tâm của nhiều khách hàng.
Trong quá trình phát triển, Mercedes Benz đã không ngừng nâng cấp và cải tiến GLA để đáp ứng nhu cầu của thị trường. Đến nay, GLA đã trải qua hai đợt nâng cấp để tăng cường hiệu suất và tính năng an toàn.
Đồng thời, GLA cũng đã cho ra đời nhiều phiên bản khác nhau như GLA 200, GLA 250 4Matic và GLA 45 4Matic AMG, mang lại nhiều sự lựa chọn cho khách hàng.
Giá xe Mercedes GLA là bao nhiêu?
Dự tính giá mua bán xe Mercedes GLA nhập khẩu có giá niêm yết dao động từ 1,6 – 3,43 tỷ đồng.
Giá lăn bánh xe Mercedes GLA tại Hà Nội là khoảng 1,8 – 3,8 tỷ đồng, lăn bánh tại TP. HCM là 1,8 – 2.8 tỷ đồng, giá lăn bánh tại các tỉnh giao động vào khoảng 1,8 tỷ đồng – 3,7 tỷ đồng.
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tại Hà Nội | Giá lăn bánh tại Hồ Chí Minh | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác |
Mercedes GLA 200 | 1,619 tỷ | 1,851 Tỷ | 1,819 Tỷ | 1,8 tỷ |
Mercedes GLA 250 4MATIC | 1,859 tỷ | 2.104 tỷ | 2.065 tỷ | 2.048 tỷ |
Mercedes GLA 45 4MATIC AMG | 3,43 tỷ | 3,879 tỷ | 3,811 tỷ | 3,792 tỷ |
Chi tiết các mẫu xe thuộc dòng Mercedes GLA
Mercedes GLA 200
Tên xe | Mercedes Benz GLA 200 |
Kiểu động cơ | TFSI 1.4 cylinder on demand |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 150/5000-6000 |
Dung tích (cc) | 1.395 |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 250/1500-3500 |
Hệ dẫn động | FWD |
Hộp số | S tronic |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 7,56 |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Số chỗ | 5 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.589 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.250×1.794×1.555 |
Mercedes GLA 200 có thiết kế năng động và hiện đại, với đường nét sắc sảo, tạo nên vẻ đẹp đậm chất thể thao. Nội thất của xe cũng được thiết kế tối ưu với các chi tiết được bọc da cao cấp, mang lại cảm giác sang trọng và êm ái cho người lái và hành khách.
Mercedes GLA 200 được trang bị động cơ 1.3L 4 xy lanh tăng áp, sản sinh công suất tối đa 163 mã lực và mô-men xoắn cực đại 250Nm, cho khả năng vận hành mạnh mẽ và linh hoạt.
Các tính năng đáng chú ý của xe bao gồm hệ thống giải trí thông minh MBUX, hệ thống lái tự động Active Lane Keeping Assist và hệ thống cảnh báo va chạm, giúp nâng cao tính an toàn và tiện ích khi sử dụng xe.
Mercedes GLA 250 4MATIC
Tên xe | Mercedes GLA 250 4Matic |
Động cơ | I4 |
Chiều dài cơ sở | 2699 (mm) |
DxRxC | 4424 x 1804 x 1494 (mm) |
Tự trọng/Tải trọng | 1505/510 (kg) |
Dung tích công tác | 1991 (cc) |
Mô-men xoắn cực đại | 350 Nm tại 1200 – 4000 vòng/phút |
Công suất cực đại | 155 kW [211 hp] tại 5500 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 7 cấp ly hợp kép 7G-DCT |
Tăng tốc | 6.6s (0 – 100 km/h) |
Dẫn động | 4 bánh toàn thời gian 4MATIC |
Loại nhiên liệu | Xăng không chì |
Vận tốc tối đa | 230 (km/h) |
Mức tiêu thụ nhiên liệu, kết hợp | 6,6 |
Mercedes GLA 250 4MATIC được trang bị động cơ 2.0L tăng áp 4 xy lanh, cho công suất tối đa 221 mã lực và mô-men xoắn cực đại 350 Nm, cho phép xe có khả năng tăng tốc mạnh mẽ và vận hành ổn định. Hệ thống dẫn động 4 bánh toàn thời gian 4MATIC giúp xe có độ bám đường tốt hơn trong mọi điều kiện thời tiết.
Đồng thời, Mercedes GLA 250 4MATIC còn được trang bị các tính năng an toàn hiện đại như hệ thống phanh ABS, hệ thống kiểm soát lực kéo cứng (ASR), hệ thống giám sát áp suất lốp, hệ thống cảnh báo mất tập trung của người lái và hệ thống túi khí đa chiều, đảm bảo sự an toàn tối đa cho hành khách khi sử dụng xe.
Mercedes GLA 45 4MATIC AMG
Tên xe | Mercedes AMG GLA 45 4MATIC |
D x R x C | 4455 x 1804 x 1474 (mm) |
Chiều dài cơ sở | 2.699 mm |
Tự trọng/ Tải trọng | 2075/975kg |
Động cơ | I4 |
Công suất cực đại | 280 kW [381 hp] tại 6000 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | 475 Nm tại 2250 – 5000 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 7 cấp thể thao AMG SPEEDSHIFT DCT |
Dẫn động | 4 bánh toàn thời gian 4MATIC |
Tăng tốc | 4,4s (0 – 100 km/h) |
Vận tốc tối đa | 250 (km/h) |
Loại nhiên liệu | Xăng không chì có trị số octane 95 hoặc cao hơn |
Mức tiêu thụ nhiên liệu, kết hợp (l/100km) | 7,5 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu, trong đô thị (l/100km) | 9,9 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu, ngoài đô thị (l/100km) | 6,1 lít |
Dung tích bình nhiên liệu/Dự trữ | 70/10 (lít) |
Mercedes GLA 45 4MATIC AMG được đánh giá cao bởi tính năng vượt trội của nó. Mẫu xe này sở hữu nội thất sang trọng và đầy đủ các tính năng tiện nghi như hệ thống âm thanh cao cấp, màn hình giải trí lớn, hệ thống định vị, cửa sổ trời và ghế lái chỉnh điện.
Ngoài ra, Mercedes GLA 45 4MATIC AMG còn được trang bị hệ thống an toàn tiên tiến như cảnh báo điểm mù, hỗ trợ đỗ xe, hệ thống hỗ trợ phanh tự động và cảm biến áp suất lốp.
Về động cơ, mẫu xe này sử dụng động cơ 4 xy-lanh 2.0L turbo tăng áp, sản sinh công suất tối đa lên tới 382 mã lực và mô-men xoắn cực đại 480 Nm, đi kèm với hộp số tự động 8 cấp AMG Speedshift DCT.
Hệ thống lái của GLA 45 4MATIC AMG cũng được cải tiến với điều khiển trực tiếp và thể thao, giúp xe vận hành linh hoạt và thoải mái trên mọi địa hình.
Có nên mua Mercedes GLA?
Ưu điểm
- Thiết kế hấp dẫn với nhiều chi tiết tinh tế
- Khả năng vận hành ổn định, lái êm ái và thích ứng tốt với mọi loại địa hình
- Động cơ mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu, đặc biệt là với phiên bản GLA 250
- Hệ thống âm thanh tuyệt vời và nhiều tính năng tiện nghi, bao gồm màn hình cảm ứng lớn và hệ thống giải trí đa phương tiện
- Hệ thống an toàn hàng đầu với nhiều tính năng bảo vệ như bốn túi khí, phanh ABS, ESP và hỗ trợ đỗ xe tự động
Nhược điểm
- Không gian chỗ ngồi hạn chế ở hàng ghế sau
- Hệ thống điều hòa không khí không hiệu quả và hơi ồn
- Giá cả khá cao so với các đối thủ cạnh tranh trong phân khúc
- Các phiên bản cơ bản có thiết kế nội thất đơn giản hơn so với các phiên bản cao cấp
- Vận hành chưa thực sự thể thao như mong đợi
So sánh Mercedes GLA và Mercedes GLB
Tính năng | Mercedes GLA | Mercedes GLB |
Kích thước | Nhỏ hơn: Chiều dài 173,6 in, chiều rộng 71,0 in, chiều cao 63,4 in | Lớn hơn: Chiều dài 182,4 in, chiều rộng 72,2 in, chiều cao 65,4 in |
Khối lượng | Nhẹ hơn: Từ 3307 lbs đến 3671 lbs | Nặng hơn: Từ 3600 lbs đến 3957 lbs |
Sức mạnh | Yếu hơn: Động cơ tăng áp 2.0L 4 xi lanh sản sinh từ 208 đến 302 mã lực | Mạnh hơn: Động cơ tăng áp 2.0L 4 xi lanh sản sinh từ 221 đến 302 mã lực |
Dung tích thùng chứa | Nhỏ hơn: 15,4 – 50,5 cu ft | Lớn hơn: 24,0 – 62,0 cu ft |
Số chỗ ngồi | ít hơn: 5 chỗ ngồi | Nhiều hơn: 5 hoặc 7 chỗ ngồi |
Giá cả | Thấp hơn: Từ 36.230 đến 53.750 USD | Cao hơn: Từ 39.100 đến 58.200 USD |
Tóm lại, Mercedes GLB lớn hơn và có thể chứa nhiều hành khách và hàng hóa hơn, cung cấp nhiều sức mạnh hơn và có giá cao hơn so với Mercedes GLA.
Tuy nhiên, Mercedes GLA lại nhẹ hơn, giá thành thấp hơn và phù hợp với những người thích một chiếc xe nhỏ gọn hơn.
Tổng kết
Bài viết trên đây đã cung cấp đầy đủ tất cả thông tin về dòng xe Mercedes GLA, mẫu SUV cỡ nhỏ được yêu thích rộng rãi của hãng xe hạng sang Mercedes Benz. Hãy tiếp tục theo dõi XeMercedes.VIP để luôn được cập nhật thông tin mới nhất tại Việt Nam nhé!