Mercedes GLC-Class: Giá lăn bánh & Thông số kỹ thuật
Mercedes GLC là một dòng xe SUV hạng trung của hãng xe Mercedes-Benz. Xe GLC được giới thiệu lần đầu vào năm 2015 và là một phiên bản thay thế cho dòng xe GLK với nhiều phiên bản: Mercedes GLC 200, Mercedes GLC 300, GLC 200 4Matic… Xe GLC được trang bị động cơ mạnh mẽ, khả năng vận hành tốt trên địa hình đường bằng và địa hình khó khăn, và được thiết kế với nhiều tính năng an toàn tiên tiến. Hãy cùng Xemercedes.vip khám phá mẫu xe này có điểm gì mới nhé
Giới thiệu dòng xe Mercedes GLC
GLC là mẫu SUV thành công nhất về doanh số của Mercedes tại Việt Nam. Xe hiện lắp ráp trong nước, cạnh tranh với BMW X3, Lexus NX. Trước khi có tên GLC vào 2015, xe được gọi là GLK.
GLC Class là một phần trong chiến lược của Mercedes-Benz để mở rộng danh mục sản phẩm và tăng cường sự hiện diện của họ trên thị trường xe hơi SUV sang trọng ở Việt Nam và thế giới.
Mercedes GLC có thiết kế sang trọng, đẳng cấp và mang tính chất thể thao, đáp ứng nhu cầu của những khách hàng yêu thích sự thoải mái và hiệu suất cao.
Các phiên bản của Mercedes GLC bao gồm GLC 200, GLC 250, GLC 300 và GLC 300 Coupe. Các mẫu xe này được trang bị động cơ mạnh mẽ và nhiều tính năng tiên tiến để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Bảng giá các dòng xe Mercedes GLC
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Lăn bánh tại HN | Lăn bánh tại TP.HCM | Lăn bánh tại Hà Tĩnh | Lăn bánh tại các tỉnh khác |
Mercedes GLC 200 | 1,859 tỷ | 2,067 tỷ | 2,104 tỷ | 2,048 tỷ | 1,859 tỷ |
Mercedes GLC 200 4MATIC | 2,129 tỷ | 2.407 tỷ | 2.364 tỷ | 2.366 tỷ | 2.345 tỷ |
Mercedes GLC 250 4Matic | 1.989 tỷ | 2.280 tỷ | 2.240 tỷ | 2.241 tỷ | 2.221 tỷ |
Mercedes GLC 300 4MATIC | 2.569 tỷ | 2.899 tỷ | 2.848 tỷ | 2.855 tỷ | 2.880 tỷ |
Mercedes GLC 300 4MATIC Coupe | 3.089 tỷ | 3.482 tỷ | 3.420 tỷ | 3.432 tỷ | 3.401 tỷ |
Đánh giá chi tiết các mẫu xe mercedes GLC
Mercedes GLC 200
Thông số | Chi tiết |
Động cơ | M271, 4 xi-lanh thẳng hàng, xăng |
Dung tích động cơ | 1.991 cc |
Công suất tối đa | 197 mã lực tại 5.500 vòng/phút |
Mô-men xoắn tối đa | 320 Nm tại 1.300-4.000 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 9 cấp |
Hệ thống treo | Trước đơn lưỡng, sau đa liên kết |
Kích thước (D x R x C) | 4.656 x 1.890 x 1.639 (mm) |
Chiều dài cơ sở | 2.873 mm |
Trọng lượng không tải | 1.735 kg |
Dung tích bình xăng | 66 lít |
Tốc độ tối đa | 210 km/h |
Thời gian tăng tốc 0-100 km/h | 7,8 giây |
Tiêu thụ nhiên liệu | 7,5 lít/100 km |
Khí thải CO2 | 173 g/km |
Phiên bản Mercedes GLC 200 là một trong những mẫu xe crossover hạng trung nổi tiếng của Mercedes-Benz. Về ngoại thất, chiếc xe này có thiết kế đẹp mắt và sang trọng, với các đường nét tinh tế và thể thao.
Phía trước xe được trang bị lưới tản nhiệt đặc trưng của Mercedes-Benz với logo ngôi sao ba cánh toả sáng. Đèn pha LED và đèn sương mù trang bị trên chiếc xe này giúp tăng tính an toàn khi di chuyển trong điều kiện thời tiết khó khăn.
Nội thất của Mercedes GLC 200 cũng được chăm chút rất kỹ lưỡng, với các chi tiết được gia công và lắp đặt tinh tế. Ghế da được bọc đẹp mắt và êm ái, mang lại cảm giác thoải mái cho người sử dụng.
Bảng điều khiển trung tâm được trang bị màn hình cảm ứng lớn, đem lại trải nghiệm giải trí và kết nối thông tin tốt. Các tính năng an toàn như hệ thống giám sát điểm mù, hỗ trợ đỗ xe và hỗ trợ khởi hành ngang dốc cũng được trang bị trên chiếc xe này.
Mercedes GLC 200 4MATIC
Thông số | Chi tiết |
Động cơ | M264, 4 xi-lanh thẳng hàng, xăng |
Dung tích động cơ | 1.991 cc |
Công suất tối đa | 197 mã lực tại 5.500 vòng/phút |
Mô-men xoắn tối đa | 320 Nm tại 1.300-4.000 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 9 cấp |
Hệ thống treo | Trước đơn lưỡng, sau đa liên kết |
Hệ thống dẫn động | 4 bánh toàn thời gian |
Kích thước (D x R x C) | 4.656 x 1.890 x 1.639 (mm) |
Chiều dài cơ sở | 2.873 mm |
Trọng lượng không tải | 1.815 kg |
Dung tích bình xăng | 66 lít |
Tốc độ tối đa | 210 km/h |
Thời gian tăng tốc 0-100 km/h | 7,9 giây |
Tiêu thụ nhiên liệu | 7,9 lít/100 km |
Khí thải CO2 | 180 g/km |
Mercedes Benz GLC 200 4MATIC được trang bị nhiều chức năng hiện đại, giúp mang lại trải nghiệm lái xe tốt hơn. Hệ thống lái trợ lực điện và hệ thống treo trước độc lập với ống giảm xóc giúp xe vận hành êm ái và ổn định trên mọi địa hình.
Ngoài ra, xe còn được trang bị hệ thống chống bó cứng phanh ABS, hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD, hệ thống kiểm soát độ bám đường ASR, hệ thống kiểm soát ổn định điện tử ESP và hệ thống giám sát áp suất lốp TPMS giúp tăng cường tính an toàn khi sử dụng.
Hệ thống giải trí được tích hợp trên màn hình trung tâm có kích thước 7 inch với khả năng kết nối Bluetooth, USB, AUX và hỗ trợ định dạng âm thanh MP3.
Xe cũng được trang bị hệ thống điều hòa tự động 2 vùng, cùng nhiều tiện ích khác như gương chiếu hậu chống chói, hệ thống đèn pha tự động, hệ thống chống mất tập trung attention assist, hệ thống khởi động bằng nút bấm và hệ thống hỗ trợ đỗ xe.
Mercedes GLC 250 4MATIC
Thông số | Chi tiết |
Động cơ | M264, 4 xi-lanh thẳng hàng, xăng |
Dung tích động cơ | 1.991 cc |
Công suất tối đa | 258 mã lực tại 5.800-6.100 vòng/phút |
Mô-men xoắn tối đa | 370 Nm tại 1.800-4.000 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 9 cấp |
Hệ thống treo | Trước đơn lưỡng, sau đa liên kết |
Hệ thống dẫn động | 4 bánh toàn thời gian |
Kích thước (D x R x C) | 4.656 x 1.890 x 1.639 (mm) |
Chiều dài cơ sở | 2.873 mm |
Trọng lượng không tải | 1.850 kg |
Dung tích bình xăng | 66 lít |
Tốc độ tối đa | 240 km/h |
Thời gian tăng tốc 0-100 km/h | 6,2 giây |
Tiêu thụ nhiên liệu | 8,0 lít/100 km |
Khí thải CO2 | 183 g/km |
Mercedes GLC 250 4MATIC được trang bị nhiều tính năng an toàn hiện đại như chống bó cứng phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử EBD, kiểm soát độ bám đường ASR, kiểm soát ổn định điện tử ESP và giám sát áp suất lốp TPMS giúp tăng cường tính an toàn khi sử dụng.
Ngoài ra, hệ thống giải trí của xe được tích hợp trên màn hình trung tâm kích thước 7 inch với kết nối Bluetooth, USB, AUX và hỗ trợ định dạng âm thanh MP3.
Xe còn có hệ thống điều hòa tự động 2 vùng, đèn pha LED thông minh, giám sát điểm mù, hỗ trợ đỗ xe và khởi động bằng nút bấm, hỗ trợ cảnh báo mất tập trung, mang lại sự tiện nghi và thoải mái cho người lái và hành khách.
Mercedes GLC 300 4MATIC
Thông số | Chi tiết |
Động cơ | M264, 4 xi-lanh thẳng hàng, xăng |
Dung tích động cơ | 1.991 cc |
Công suất tối đa | 258 mã lực tại 5.800-6.100 vòng/phút |
Mô-men xoắn tối đa | 370 Nm tại 1.800-4.000 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 9 cấp |
Hệ thống treo | Trước đơn lưỡng, sau đa liên kết |
Hệ thống dẫn động | 4 bánh toàn thời gian |
Kích thước (D x R x C) | 4.656 x 1.890 x 1.639 (mm) |
Chiều dài cơ sở | 2.873 mm |
Trọng lượng không tải | 1.850 kg |
Dung tích bình xăng | 66 lít |
Tốc độ tối đa | 240 km/h |
Thời gian tăng tốc 0-100 km/h | 6,2 giây |
Tiêu thụ nhiên liệu | 7,6 lít/100 km |
Khí thải CO2 | 174 g/km |
Mercedes GLC 300 4MATIC là một trong những mẫu xe SUV đáng chú ý trong phân khúc hiện nay. Xe được trang bị động cơ tăng áp kép 4 xy-lanh với dung tích 2.0L, tối đa lên tới 258 mã lực và mô-men cực đại 370 Nm.
Với hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian, xe có khả năng vận hành ổn định trên mọi địa hình và đảm bảo an toàn cho người lái.
Thiết kế ngoại thất của Mercedes GLC 300 4MATIC mang đậm phong cách của Mercedes với đường nét mạnh mẽ, khỏe khoắn và đầy quyến rũ. Mặt trước được thiết kế với lưới tản nhiệt hình ngôi sao cùng với đèn pha LED Multibeam mang lại vẻ đẹp sang trọng và hiện đại.
Ở phía sau, xe được trang bị đèn hậu LED kết hợp với đuôi xe thể thao và cặp ống xả tròn giúp tạo nên vẻ đẹp cuốn hút cho chiếc xe.
Nội thất của Mercedes GLC 300 4MATIC được trang bị đầy đủ các tiện nghi hiện đại và tiên tiến nhất.
Ghế ngồi bọc da cao cấp với khả năng điều chỉnh điện, hệ thống giải trí với màn hình cảm ứng kích thước lớn và tích hợp Apple Carplay và Android Auto, hệ thống âm thanh Burmester cao cấp, hệ thống điều hòa tự động 3 vùng độc lập, hệ thống giữ làn đường, hệ thống hỗ trợ đỗ xe tự động và rất nhiều tính năng hỗ trợ khác.
Mercedes GLC 300 4MATIC Coupe
Thông số | Chi tiết |
Động cơ | M264, 4 xi-lanh thẳng hàng, xăng |
Dung tích động cơ | 1.991 cc |
Công suất tối đa | 258 mã lực tại 5.800-6.100 vòng/phút |
Mô-men xoắn tối đa | 370 Nm tại 1.800-4.000 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 9 cấp |
Hệ thống treo | Trước đơn lưỡng, sau đa liên kết |
Hệ thống dẫn động | 4 bánh toàn thời gian |
Kích thước (D x R x C) | 4.732 x 1.890 x 1.605 (mm) |
Chiều dài cơ sở | 2.873 mm |
Trọng lượng không tải | 1.870 kg |
Dung tích bình xăng | 66 lít |
Tốc độ tối đa | 240 km/h |
Thời gian tăng tốc 0-100 km/h | 6,2 giây |
Tiêu thụ nhiên liệu | 7,6 lít/100 km |
Khí thải CO2 | 174 g/km |
Mercedes GLC 300 4MATIC Coupe có thiết kế đậm chất thể thao và hiện đại. Xe sở hữu mặt trước đầy uy lực với logo ba cánh đặc trưng của Mercedes-Benz và lưới tản nhiệt kích thước lớn, phần đuôi xe được thiết kế thấp hơn với hệ thống đèn LED hình cánh bướm đặc trưng.
Xe được trang bị động cơ 2.0L 4 xi-lanh tăng áp kép, sản sinh sức mạnh tối đa 258 mã lực và mô-men cực đại 370 Nm. Hệ thống treo trước là loại độc lập, kiểu MacPherson, còn trục sau được trang bị hệ thống đa liên kết.
Điểm nổi bật của xe còn nằm ở hệ thống âm thanh cao cấp của Burmester, hệ thống giải trí COMAND Online với màn hình 8.4 inch, hệ thống giám sát điểm mù, hệ thống phanh tự động và hệ thống kiểm soát tốc độ Cruise Control.
Có nên mua xe Mercedes GLC?
Ưu điểm
- Thiết kế sang trọng: Mercedes GLC được thiết kế với đường nét tinh tế, phong cách và đầy tính thể thao. Ngoại thất của nó rất đẹp mắt với các chi tiết như đèn LED, cửa sổ trời, vàng đen và các tùy chọn màu sơn khác nhau.
- Nội thất thoải mái và sang trọng: Nội thất của Mercedes GLC được thiết kế rất tốt, với các vật liệu cao cấp và các tính năng tiện ích như hệ thống âm thanh cao cấp, bộ điều hòa tự động và các hàng ghế bọc da êm ái.
- Hiệu suất động cơ tốt: Với các tùy chọn động cơ khác nhau, từ GLC 200 đến GLC 300, động cơ của Mercedes GLC cho phép bạn tận hưởng mức tiêu thụ nhiên liệu hợp lý mà vẫn đảm bảo hiệu suất vượt trội.
- Công nghệ tiên tiến: Mercedes GLC trang bị nhiều tính năng công nghệ như hệ thống định vị toàn cầu, hệ thống cảnh báo va chạm, hệ thống giám sát điểm mù và các tính năng giải trí cao cấp.
Nhược điểm
- Giá thành đắt đỏ: Mercedes GLC là một chiếc xe hơi sang trọng và đắt tiền, do đó giá thành của nó sẽ cao hơn so với các dòng xe cùng phân khúc.
- Không gian chứa đồ hạn chế: Khi so sánh với một số đối thủ cạnh tranh trong cùng phân khúc, không gian chứa đồ trên Mercedes GLC hạn chế hơn, đặc biệt là với phiên bản Mercedes GLC Coupe.
- Chi phí bảo trì và sửa chữa cao: Khi có sự cố với xe, chi phí sửa chữa và bảo trì có thể rất đắt đỏ vì các linh kiện thay thế và dịch vụ sửa chữa phải được cung cấp bởi đại lý chính thức của Mercedes Benz.
Có nên mua Mercedes GLC cũ?
Với những tính năng mà dòng xe này mang lại thì giá xe cũng khá hợp lý. Tuy nhiên, giá một chiếc xe từ 2 tỷ đồng đến hơn 3 tỷ đồng tùy mẫu cũng không hề nhỏ, nếu không đủ chi tiêu thì mua xe cũ là phương án nên cân nhắc.
Xe sang có nhược điểm là mất giá nhanh nhưng đây lại là ưu điểm lớn cho những ai mua xe cũ. Bạn chỉ cần bỏ ra số tiền thấp hơn nhiều so với giá xe mới nhưng những tính năng và giá trị mà chiếc xe mang lại hầu như không thay đổi.
Ngoại thất, nội thất, động cơ và vận hành đều được đại lý kiểm tra nghiêm ngặt bằng công nghệ AI. Tất cả những chiếc xe đã qua sử dụng trên thị trường hiện nay đều được đảm bảo gần như mới.
Tổng kết
Trên đây là toàn bộ thông tin về dòng xe Mercedes GLC, “đàn em” của dòng xe Mercedes GLK nổi tiếng hiện đã ngừng sản xuất, đồng thời là mẫu SUV thành công nhất về doanh số của Mercedes tại Việt Nam. Hãy tiếp tục theo dõi XeMercedes.VIP để luôn được cập nhật thông tin mới nhất nhé!