Mercedes A Class 2024: Thông tin xe & Giá lăn bánh
Ra mắt năm 1997, dòng xe Mercedes A Class vẫn luôn khẳng định mình trong phân khúc hatchback đô thị cỡ nhỏ. Tại Việt Nam, có 5 mẫu xe Mercedes A-Class 2024 phổ biến nhất bao gồm: Mercedes A200, Mercedes A250, Mercedes A35, Mercedes AMG A35 4Matic, Mercedes A45 AMG. Hãy cùng XeMercedes.VIP tìm hiểu nhanh về mẫu xe thú vị này nhé.
Giới thiệu Mercedes A Class
Mercedes A Class là một mẫu xe hạng nhỏ được hãng xe hơi danh tiếng Mercedes-Benz giới thiệu lần đầu vào năm 1997. Với thiết kế đột phá, A Class đã gây chú ý và thu hút được sự quan tâm của đông đảo khách hàng trên toàn thế giới.
Từ đó, Mercedes Benz A Class đã trải qua nhiều thế hệ và được cải tiến liên tục về kiểu dáng, công nghệ và cảm giác lái, từ mẫu xe đô thị nhỏ gọn đến sedan sang trọng và SUV đa dụng. Đến thế hệ thứ ba, Mercedes A-Class 2012 có thiết kế dài hơn 68cm so với thế hệ đầu tiên của cả A-Class và B-Class.
Trong suốt hành trình phát triển của mình, A Class luôn là niềm tự hào của Mercedes-Benz và là một trong những mẫu xe hạng nhỏ đáng chú ý nhất trên toàn cầu, cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như Audi A3 và BMW 1 Series.
Mercedes A-Class giá bao nhiêu?
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tại Hà Nội | Giá lăn bánh tại Hồ Chí Minh | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác |
Mercedes A200 | 1,339 tỷ | 1,538 tỷ | 1,511 tỷ | 1,492 tỷ |
Mercedes A250 | 1,699 tỷ | 1,925 tỷ | 1,882 tỷ | 1,827 tỷ |
Mercedes A35 | 2,259 tỷ | 2,552 tỷ | 2,507 tỷ | 2,259 tỷ |
Mercedes AMG A 35 4MATIC | 2,409 tỷ | 2,552 tỷ | 2,507 tỷ | 2,488 tỷ |
Mercedes A45 AMG | 2,249 tỷ | 2,557 tỷ | 2,512 tỷ | 2,493 tỷ |
Mercedes A Class gồm những phiên bản nào?
Tại thị trường Việt Nam, có 5 loại xe Mercedes phổ biến nhất thuộc dòng A Class gồm: Mercedes A200, Mercedes A250, Mercedes A35, Mercedes AMG A35 4Matic, Mercedes A45 AMG. Ngoài ra còn có các mã khách như A220 4matic, A180,…
Mercedes A200 AMG
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
Động cơ | Turbo tăng áp, dung tích 1.4 lít |
Công suất cực đại | 163 mã lực tại 5.500 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | 250 Nm tại 1.620 – 4.000 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 7 cấp |
Tiêu thụ nhiên liệu | 5,7 lít/100km |
Khả năng tăng tốc | 0-100 km/h trong 8,2 giây |
Vận tốc tối đa | 225 km/h |
Kích thước | Dài 4.419 mm x Rộng 1.796 mm x Cao 1.440 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.729 mm |
Trọng lượng không tải | 1.360 kg |
Mercedes A200 là một trong những mẫu xe hạng sang nhỏ gọn đầy ấn tượng của hãng xe Mercedes-Benz. Về thiết kế ngoại thất, Mercedes A200 có phong cách hiện đại và thể thao, với đường nét sắc sảo và thể thao đầy cuốn hút.
Mặt trước của xe được thiết kế với lưới tản nhiệt lớn, đèn pha LED mảnh mai và các chi tiết chrome bóng loáng. Phía sau, đèn hậu LED dài trải dọc theo đuôi xe, tạo nên một diện mạo độc đáo và sang trọng cho xe.
Nội thất của Mercedes A200 được trang bị đầy đủ các công nghệ tiên tiến và sang trọng. Ghế ngồi được bọc da cao cấp, cùng với các chi tiết bằng kim loại và gỗ tự nhiên, tạo nên một không gian nội thất đẳng cấp và sang trọng.
Màn hình điều khiển trung tâm cảm ứng rộng 10.25 inch là một trong những điểm nhấn của nội thất, cho phép người lái dễ dàng kiểm soát xe.
Về động cơ, Mercedes A200 sử dụng động cơ xăng tăng áp dung tích 1.4 lít, sản sinh công suất tối đa 161 mã lực và mô-men xoắn 250Nm.
Hộp số tự động 7 cấp giúp xe vận hành mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu. Mercedes A200 cũng được trang bị hệ thống lái và phanh hiện đại, đảm bảo an toàn và độ chính xác khi lái xe.
Mercedes A250 AMG
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
Động cơ | Turbo tăng áp, dung tích 2.0 lít |
Công suất cực đại | 224 mã lực tại 5.500 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | 350 Nm tại 1.800 – 4.000 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 7 cấp |
Tiêu thụ nhiên liệu | 6,2 lít/100km |
Khả năng tăng tốc | 0-100 km/h trong 6,2 giây |
Vận tốc tối đa | 250 km/h |
Kích thước | Dài 4.419 mm x Rộng 1.796 mm x Cao 1.440 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.729 mm |
Trọng lượng không tải | 1.455 kg |
Mercedes A250 AMG được trang bị động cơ tăng áp 2.0L 4 xi-lanh turbo, sản sinh công suất tối đa 221 mã lực và mô-men xoắn cực đại 258 lb-ft. Động cơ được ghép với hộp số tự động 7 cấp 7G-DCT, giúp xe tăng tốc từ 0-60 mph trong 6,2 giây và đạt tốc độ tối đa 155 mph.
Về hệ thống an toàn, Mercedes A250 được trang bị các tính năng như hệ thống giám sát điểm mù, cảnh báo va chạm trước và sau, hỗ trợ làm chủ tay lái, hệ thống cảnh báo mất tập trung của tài xế và hệ thống phanh tự động khẩn cấp Active Brake Assist.
Xe cũng được trang bị hệ thống treo thích ứng giúp tăng cường sự ổn định và khả năng điều khiển của xe trên mọi địa hình.
Mercedes A35
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
Động cơ | Turbo tăng áp, dung tích 2.0 lít |
Công suất cực đại | 306 mã lực tại 5.800 – 6.100 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | 400 Nm tại 3.000 – 4.000 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 7 cấp |
Tiêu thụ nhiên liệu | 7,3 lít/100km |
Khả năng tăng tốc | 0-100 km/h trong 4,7 giây |
Vận tốc tối đa | 250 km/h |
Kích thước | Dài 4.445 mm x Rộng 1.802 mm x Cao 1.404 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.729 mm |
Trọng lượng không tải | 1.555 kg |
Mercedes A35 được trang bị hệ thống an toàn tiên tiến với nhiều khả năng đáng chú ý như hệ thống cảnh báo mất tập trung Attention Assist, hệ thống giám sát điểm mù Blind Spot Assist, cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh trước và sau, hỗ trợ đỗ xe Active Parking Assist và hệ thống phanh khẩn cấp Active Brake Assist.
Ngoài ra, xe cũng được trang bị hệ thống treo thích ứng AMG Ride Control với bộ lọc thấp, giúp tăng cường sự ổn định và khả năng điều khiển của xe trên mọi địa hình. Hệ thống lái trợ lực điện Direct Steer với tỉ số truyền giảm ở tốc độ cao cũng giúp tăng cường khả năng kiểm soát và linh hoạt của xe.
Các điểm đặc biệt của Mercedes A35 bao gồm hệ thống giải trí MBUX với màn hình cảm ứng 10,25 inch, hệ thống âm thanh Burmester Surround-Sound và hệ thống điều khiển giọng nói với trợ lý ảo AI, giúp tạo ra trải nghiệm lái xe tiện nghi và thú vị hơn.
Ngoài ra, xe cũng được trang bị bộ giảm chấn thể thao AMG và bộ phanh AMG high-performance, giúp tăng cường khả năng xử lý và giảm độ rung của xe khi vận hành ở tốc độ cao.
Mercedes AMG A 35 4MATIC
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
Động cơ | Turbo tăng áp, dung tích 2.0 lít |
Công suất cực đại | 306 mã lực tại 5.800 – 6.100 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | 400 Nm tại 3.000 – 4.000 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 7 cấp |
Tiêu thụ nhiên liệu | 7,4 lít/100km |
Khả năng tăng tốc | 0-100 km/h trong 4,7 giây |
Vận tốc tối đa | 250 km/h |
Kích thước | Dài 4.445 mm x Rộng 1.802 mm x Cao 1.404 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.729 mm |
Trọng lượng không tải | 1.585 kg |
Mercedes AMG A 35 4MATIC là phiên bản thể thao của dòng A Class, với thiết kế ngoại thất tinh tế và các công nghệ đặc biệt ấn tượng.
Chiếc xe này được trang bị đèn pha LED thông minh Multibeam, lưới tản nhiệt kép mạ chrome đầy cá tính và bộ cánh gió độc đáo AMG. Ngoài ra, còn có ống xả kép đen nhám AMG và bộ mâm đúc 18 inch với thiết kế độc đáo.
Điểm nhấn nổi bật khác của chiếc xe này chính là khả năng vận hành mạnh mẽ với động cơ 4 xi-lanh turbo dung tích 2.0L sản sinh công suất 306 mã lực và mô-men xoắn 400Nm. Hệ thống truyền động 4 bánh toàn thời gian giúp chiếc xe tăng độ bám đường và độ ổn định khi vận hành.
Ngoài ra, Mercedes AMG A 35 4MATIC còn được trang bị các hệ thống an toàn hiện đại như hệ thống phanh ABS, EBD, cân bằng điện tử ESC, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, hỗ trợ đỗ xe và cảm biến va chạm.
Mercedes A45 AMG
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
Động cơ | Turbo tăng áp, dung tích 2.0 lít |
Công suất cực đại | 381 mã lực tại 6.000 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | 475 Nm tại 2.250 – 5.000 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 7 cấp |
Tiêu thụ nhiên liệu | 8,6 lít/100km |
Khả năng tăng tốc | 0-100 km/h trong 4 giây |
Vận tốc tối đa | 270 km/h |
Kích thước | Dài 4.445 mm x Rộng 1.802 mm x Cao 1.411 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.729 mm |
Trọng lượng không tải | 1.555 kg |
Mercedes A45 AMG dòng xe Hatchback hạng sang được trang bị một nội thất cao cấp với chất liệu da Nappa và những chi tiết kim loại sáng bóng. Bên cạnh đó, hệ thống giải trí và thông tin trên xe cũng được nâng cấp với màn hình cảm ứng lớn và hỗ trợ đầy đủ các tính năng kết nối và giải trí.
Ngoài ra, xe cũng được trang bị các tính năng an toàn hiện đại như hệ thống phanh ABS, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, hỗ trợ đổ đèo, hỗ trợ lái tự động trong tắc đường và hệ thống cảnh báo va chạm.
Với những trang bị đặc biệt và thiết kế nội thất sang trọng, Mercedes A45 AMG sẽ rất phù hợp với những khách hàng đang tìm kiếm một chiếc xe hiệu suất cao đầy tính thể thao và tiện nghi.
Có nên mua Mercedes A Class?
Ưu điểm
- Thiết kế ngoại thất đẹp mắt, sang trọng và ấn tượng với dòng xe sedan thể thao.
- Nội thất được trang bị đầy đủ tiện nghi và chất lượng cao, với các tùy chọn da sang trọng và các công nghệ giải trí tuyệt vời.
- Hệ thống động cơ mạnh mẽ và hiệu suất cao, với các lựa chọn động cơ từ 2.0L đến 4.0L.
- Hệ thống treo cứng cáp và ổn định, mang lại trải nghiệm lái xe thoải mái và an toàn.
- Các tính năng an toàn tiên tiến, bao gồm hệ thống giám sát điểm mù, hỗ trợ đỗ xe và hệ thống cảnh báo va chạm.
- Động cơ và hệ thống lái tiên tiến giúp tăng tốc nhanh và khả năng vận hành linh hoạt.
Nhược điểm
- Giá thành cao hơn so với các mẫu xe cùng phân khúc.
- Lớn hơn so với một số mẫu xe sedan thể thao, điều này có thể gây khó khăn khi di chuyển trong những con đường hẹp.
- Hệ thống điều khiển hơi khó sử dụng với các nút bấm nhiều và màn hình giải trí lớn.
- Hệ thống âm thanh tiêu tốn nhiều pin khi hoạt động liên tục trong thời gian dài.
- Động cơ mạnh mẽ cũng tăng thêm chi phí bảo trì và tiêu hao nhiên liệu.
So sánh Mercedes A Class và Mercedes C Class
Đặc điểm | Mercedes A Class | Mercedes C-Class |
Kiểu xe | Sedan | Sedan |
Cỡ xe (dài x rộng x cao) | 179,1 x 70 x 56,9 inch | 184,5 x 71,3 x 56,3 inch |
Khối lượng không tải | Từ 3.031 lbs đến 3.461 lbs | Từ 3.483 lbs đến 4.023 lbs |
Động cơ | Từ 1.3L I4 đến 2.0L I4 | Từ 2.0L I4 đến 4.0L V8 |
Công suất tối đa | Từ 188 đến 302 mã lực | Từ 255 đến 503 mã lực |
Momen xoắn tối đa | Từ 221 đến 295 lb-ft | Từ 273 đến 516 lb-ft |
Hộp số | Từ 7 cấp đến 8 cấp | Từ 9 cấp đến 10 cấp |
Hệ thống lái | Lái trợ lực điện | Lái trợ lực điện, hệ thống lái 4 bánh toàn thời gian (tùy chọn) |
Hệ thống treo | Tre độc lập | Tre độc lập |
Công nghệ | Màn hình cảm ứng 7 inch, Apple CarPlay, Android Auto, Bluetooth | Màn hình cảm ứng 12.3 inch, Apple CarPlay, Android Auto, Bluetooth |
Trang bị an toàn | Hệ thống cảnh báo điểm mù, Hỗ trợ điều khiển tốc độ, Hệ thống cảnh báo va chạm | Hệ thống cảnh báo điểm mù, Hỗ trợ điều khiển tốc độ, Hệ thống cảnh báo va chạm |
Cả Mercedes A Class và Mercedes C Class đều có nhiều tính năng tốt nhưng động cơ và kích thước khác nhau. Mercedes A Class có động cơ nhỏ hơn và yếu hơn so với Mercedes C-Class, tuy nhiên giá cả lại rẻ hơn.
Mercedes A Class cũng có trang bị tiêu chuẩn đầy đủ và thiết kế nội thất hiện đại hơn. Trong khi đó, Mercedes C-Class có động cơ lớn hơn và mạnh hơn, cùng với nhiều tính năng tối ưu hóa cao hơn về trang bị, công nghệ giải trí và an toàn. Tuy nhiên, hiệu suất nhiên liệu của Mercedes Benz A Class lại tốt hơn.
Trên đây là những thông tin chi tiết về xe Mercedes A Class, hy vọng những đánh giá trên sẽ giúp khách hàng đưa ra lựa chọn chính xác nhất. Để biết giá xe Mercedes Class 2024 mới nhất vui lòng liên hệ XeMercedes.VIP để được hỗ trợ.