So Sánh top 5 dòng xe Mercedes mui trần 4 chỗ tốt nhất 2023
Mercedes mui trần 4 chỗ được xếp vào phân khúc Cabriolet, thuộc thị trường dòng xe đặc biệt có mui trần mềm gồm 4 chỗ ngồi. Hãy cùng XeMercedes.VIP review qua những mẫu xe Mercedes mui trần đẹp nhất, có doanh số bán chạy nhất của hãng dưới đây nhé.
Xe mui trần là gì?
Xe mui trần hay còn gọi là Convertible/Cabriolet. Đây là các dòng xe có thiết kế đặc biệt, trần xe có thể đóng hoặc mở tùy theo nhu cầu sử dụng. Đây cũng là một trong những dòng xe được yêu thích tại Việt Nam.
Bên cạnh đó, cũng có những mẫu được thiết kế không có trần. Xe mui trần đề cao tính thẩm mỹ, có thiết kế nhỏ gọn, trẻ trung nhưng vẫn đa dạng về kích thước cho người dùng lựa chọn.
Hiện nay, có rất nhiều phiên bản xe mui trần ra đời và được chia làm 2 loại là mui cứng và mui mềm.
Phần mui cứng với cơ chế đóng mở bằng điện có thể đóng mở thu lại, khi kích hoạt, toàn bộ trần xe sẽ tách làm 2-3 phần xếp gọn trong cốp xe theo thiết kế của nhà sản xuất.
Mui cứng có nhiều ưu điểm bởi độ cứng cáp và bền bỉ khi vận hành nhưng sẽ nặng hơn và tốn diện tích chứa đồ.
Xe mui cứng thường có mui bằng kim loại, khi đóng mở sẽ không khác gì sedan 2 cửa, hạ mui xuống sẽ giống mui mềm.
Xe mui mềm thường sẽ chỉ có 2 cửa và một số mẫu xe được làm 4 cửa.
Đánh giá ưu nhược điểm các dòng xe Mercedes mui trần 4 chỗ
Ưu điểm
- Thuộc dòng xe cao cấp
- Thiết kế đa dạng, nổi bật và vô cùng thu hút
- Thường xuyên được cập nhật nhiều tính năng thông minh, công nghệ hiện đại
- Tính linh hoạt cao, mái che có thể tháo rời hoàn toàn nếu muốn
- Xe có tầm nhìn rộng
- Mang lại cảm giác lái xe thoáng đãng và tự do
- Hòa mình vào thiên nhiên
- Động cơ hoạt động ổn định
Nhược điểm
- Mui trần cũng là nhược điểm khi gặp thời tiết xấu
- Dễ gặp phải trộm cắp
- Không gian xe mui trần 2 chỗ thường khá chật hẹp
- Không gian bên trong tương đối bí bách khi đóng mui
- Khả năng cách âm kém
Bảng giá xe Mercedes mui trần 4 chỗ năm 2023
Mẫu xe | Động cơ – Hộp số | Công suất tối đa | Momen xoắn cực đại | Giá bán |
S500 Cabriolet | V8 – 9G TRONIC | 455/5250 | 700/1800-5500 | 10,799 tỷ VNĐ |
E400 Cabriolet AMG 2014 | V8 – 7G TRONIC | 333/5500 | 480/1600-4000 | 3,62 tỷ VNĐ |
E350 Cabriolet | V6 – 7G TRONIC | 200/6000 | 350/2400-5000 | 2,9 tỷ VNĐ |
C200 Cabriolet | I4 – 9G TRONIC | 184/5250 | 300/1800-4600 | 2,799 tỷ VNĐ |
E-Class Cabriolet | I6-9G-TRONIC | 435 | 520 | 1,57 tỷ VNĐ |
Đánh giá các mẫu xe Mercedes 4 chỗ mui trần
Mercedes Benz S500 Cabriolet
Thông số kỹ thuật
Thông số | Chi tiết |
Động cơ | 4.7L V8 |
Công suất tối đa | 455 mã lực tại 5,250-5,500 vòng/phút |
Mô-men xoắn tối đa | 700 Nm tại 1,800-3,500 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 9 cấp 9G-TRONIC |
Tăng tốc 0-100 km/h | 4.6 giây |
Tốc độ tối đa | 250 km/h (giới hạn điện tử) |
Tiêu thụ nhiên liệu trung bình | 9.3 lít/100 km |
Kích thước (D x R x C) | 5,027 x 1,899 x 1,413 mm |
Chiều dài cơ sở | 2,945 mm |
Trọng lượng không tải | 2,050 kg |
Dung tích bình xăng | 80 lít |
Hệ thống treo | Trước độc lập, sau đa điểm liên kết |
Hệ thống lái | Điện tử với trợ lực |
Hệ thống phanh | Đĩa thủy lực kép, ABS, BA, ESP, ASR |
Ngoài ra, Mercedes S500 Cabriolet có nhiều điểm độc đáo như:
- Thiết kế cao cấp và tinh tế với các đường nét mượt mà và tỉ mỉ.
- Trang bị nhiều công nghệ tiên tiến như hệ thống âm thanh cao cấp, hệ thống thông tin giải trí COMAND, hệ thống lái tự động, hệ thống giảm chấn chủ động MAGIC BODY CONTROL, hệ thống phanh tự động, hệ thống hỗ trợ lái tự động, cảm biến khoảng cách và camera 360 độ.
- Động cơ V8 4.7L sản sinh công suất lên tới 455 mã lực và mô-men xoắn 700 Nm, cho phép xe có khả năng tăng tốc từ 0-100 km/h trong vòng 4,6 giây.
- Vận hành êm ái, ổn định và đầm chắc, cả khi đi trên đường cấp phối như cảnh quan nông thôn hay đường trường có độ trơn trượt cao.
- Nội thất được thiết kế đẳng cấp với các chất liệu cao cấp, đường nét sang trọng, bọc da Nappa, màn hình hiển thị kỹ thuật số và các tính năng hỗ trợ tiện ích như ghế trước massage.
- Khả năng chuyển đổi từ dạng Cabriolet sang Coupe trong thời gian ngắn, chỉ với việc nhấn nút điều khiển trên tay lái.
Mercedes E400 Cabriolet AMG mui trần
Thông số kỹ thuật
Thông số | Chi tiết |
Động cơ | 3.0L V6 Biturbo |
Công suất tối đa | 333 mã lực tại 5,250-6,000 vòng/phút |
Mô-men xoắn tối đa | 480 Nm tại 1,600-4,000 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 9 cấp 9G-TRONIC |
Tăng tốc 0-100 km/h | 5.5 giây |
Tốc độ tối đa | 250 km/h (giới hạn điện tử) |
Tiêu thụ nhiên liệu trung bình | 8.6 lít/100 km |
Kích thước (D x R x C) | 4,923 x 1,860 x 1,428 mm |
Chiều dài cơ sở | 2,873 mm |
Trọng lượng không tải | 1,955 kg |
Dung tích bình xăng | 66 lít |
Hệ thống treo | Trước độc lập, sau đa điểm liên kết AMG RIDE CONTROL |
Hệ thống lái | Điện tử với trợ lực SPEED-SENSITIVE |
Hệ thống phanh | Đĩa thủy lực kép, ABS, BA, ESP, ASR, PRE-SAFE® Brake |
Những lý do nên chọn mua Mercedes AMG E400 Cabriolet:
- Thiết kế đầy mạnh mẽ và cá tính với phong cách thể thao và sang trọng của hãng xe Mercedes-Benz.
- Trang bị đầy đủ các công nghệ tiên tiến như hệ thống âm thanh cao cấp Burmester, hệ thống thông tin giải trí COMAND, hệ thống lái tự động, hệ thống giảm chấn chủ động và cân bằng điện tử, hệ thống phanh tự động và các tính năng an toàn hiện đại.
- Động cơ V6 3.0L biturbo sản sinh công suất lên đến 333 mã lực và mô-men xoắn 480 Nm, cho phép xe có thể tăng tốc từ 0-100 km/h trong vòng 5,5 giây.
- Hệ thống treo AMG Sports Suspension giúp tăng cường khả năng vận hành êm ái, ổn định và đầm chắc như phiên bản Mercedes Benz E400.
- Nội thất được thiết kế theo phong cách thể thao và sang trọng với các chất liệu tốt nhất như da Nappa, màn hình hiển thị kỹ thuật số và các tính năng hỗ trợ tiện ích.
- Chuyển đổi từ dạng Cabriolet sang Coupe trong thời gian ngắn, chỉ với việc nhấn nút điều khiển trên tay lái.
- Được trang bị các tính năng của AMG như bộ bodykit AMG, hệ thống thoát khí AMG, lốp xe AMG 19 inch và các chi tiết trang trí mạnh mẽ khác, giúp tăng cường tính thể thao và độc đáo của xe.
Mercedes mui trần E350 Cabriolet
Thông số kỹ thuật
Thông số | Chi tiết |
Động cơ | 3.5L V6 |
Công suất tối đa | 306 mã lực tại 6,500 vòng/phút |
Mô-men xoắn tối đa | 370 Nm tại 3,500-5,250 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 7 cấp 7G-TRONIC PLUS |
Tăng tốc 0-100 km/h | 6.4 giây |
Tốc độ tối đa | 250 km/h (giới hạn điện tử) |
Tiêu thụ nhiên liệu trung bình | 9.3 lít/100 km |
Kích thước (D x R x C) | 4,703 x 1,786 x 1,398 mm |
Chiều dài cơ sở | 2,760 mm |
Trọng lượng không tải | 1,875 kg |
Dung tích bình xăng | 66 lít |
Hệ thống treo | Trước độc lập, sau đa điểm liên kết |
Hệ thống lái | Điện tử với trợ lực |
Hệ thống phanh | Đĩa thủy lực kép, ABS, BA, ESP, ASR |
Có nên chọn mua E350 Cabriolet?
- Thiết kế tinh tế và sang trọng với dáng xe coupe 4 chỗ và khả năng chuyển đổi thành dạng cabriolet bằng cách mở nắp thùng.
- Động cơ V6 3.5L sản sinh công suất 302 mã lực và mô-men xoắn 370 Nm, cùng hộp số tự động 7 cấp 7G-TRONIC PLUS, giúp xe vận hành mạnh mẽ, linh hoạt và tiết kiệm nhiên liệu.
- Trang bị đầy đủ các công nghệ tiên tiến như hệ thống thông tin giải trí COMAND, hệ thống âm thanh cao cấp Harman Kardon, hệ thống lái tự động, hệ thống giảm chấn chủ động và cân bằng điện tử, hệ thống phanh tự động và công nghệ an toàn hiện đại.
- Tăng tốc từ 0-100 km/h trong vòng 6,3 giây và vận hành êm ái, ổn định và đầm chắc nhờ hệ thống treo thể thao thường thấy trên Mercedes GT R.
- Nội thất được thiết kế sang trọng và tiện nghi với các chất liệu cao cấp như da Nappa và gỗ Walnut đen, ghế trước chỉnh điện, hệ thống điều hòa tự động 2 vùng.
- Hệ thống khung xe vững chắc và công nghệ chống lật giúp tăng cường an toàn khi vận hành.
- Thiết kế đẹp mắt với các chi tiết trang trí độc đáo như lưới tản nhiệt trapezoid được chế tạo bằng thép không gỉ và đèn pha LED đôi.
Xe Mercedes C200 Cabriolet
Thông số kỹ thuật
Thông số | Chi tiết |
Động cơ | 2.0L turbo 4 xy lanh |
Công suất tối đa | 204 mã lực tại 5,500 vòng/phút |
Mô-men xoắn tối đa | 300 Nm tại 1,800-4,000 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 9 cấp 9G-TRONIC PLUS |
Tăng tốc 0-100 km/h | 8 giây |
Tốc độ tối đa | 234 km/h |
Tiêu thụ nhiên liệu trung bình | 7.4 lít/100 km |
Kích thước (D x R x C) | 4,686 x 1,810 x 1,406 mm |
Chiều dài cơ sở | 2,840 mm |
Trọng lượng không tải | 1,735 kg |
Dung tích bình xăng | 50 lít |
Hệ thống treo | Trước độc lập, sau đa điểm liên kết |
Hệ thống lái | Điện tử với trợ lực |
Hệ thống phanh | Đĩa thủy lực kép, ABS, BA, ESP, ASR |
Mercedes C200 Cabriolet có nhiều điểm độc đáo, bao gồm:
- Thiết kế hiện đại và đẹp mắt với nhiều đường nét thể thao và thanh lịch.
- Khả năng chuyển đổi dạng cabriolet chỉ trong vòng 20 giây bằng cách mở nắp thùng xe.
- Động cơ tăng áp 4 xy-lanh 1.5L sản sinh công suất 184 mã lực và mô-men xoắn 280 Nm, kết hợp với hộp số tự động 9 cấp 9G-TRONIC, giúp xe vận hành mạnh mẽ, linh hoạt và tiết kiệm nhiên liệu.
- Trang bị đầy đủ các công nghệ tiên tiến như hệ thống giải trí COMAND, hệ thống âm thanh cao cấp Burmester, hệ thống lái tự động, hệ thống giảm chấn chủ động và cân bằng điện tử, hệ thống phanh tự động và các tính năng an toàn hiện đại.
- Nội thất sang trọng và tiện nghi với các chất liệu cao cấp như da ARTICO và gỗ màu sáng, ghế trước chỉnh điện và có khả năng nhớ vị trí, hệ thống điều hòa tự động 2 vùng.
- Hệ thống treo thể thao và hệ thống phanh tăng áp giúp xe vận hành êm ái, ổn định và đầm chắc.
- Thiết kế với các chi tiết trang trí độc đáo như lưới tản nhiệt diamond grille, đèn pha LED đôi, và đèn hậu LED với hiệu ứng đặc biệt.
E-Class Cabriolet
Thông số kỹ thuật
Thông số | Chi tiết |
Động cơ | Tùy chọn: 2.0L turbo 4 xy lanh hoặc 3.0L V6 twin turbo |
Công suất tối đa | Tùy chọn: 194-367 mã lực |
Mô-men xoắn tối đa | Tùy chọn: 320-520 Nm |
Hộp số | Tùy chọn: Tự động 9 cấp hoặc Tự động 7 cấp |
Tăng tốc 0-100 km/h | Tùy chọn: 5.5-8.2 giây |
Tốc độ tối đa | Tùy chọn: 210-250 km/h |
Tiêu thụ nhiên liệu trung bình | Tùy chọn: 6.5-8.5 lít/100 km |
Kích thước (D x R x C) | 4,826 x 1,860 x 1,428 mm |
Chiều dài cơ sở | 2,873 mm |
Trọng lượng không tải | Tùy chọn: 1,770-1,945 kg |
Dung tích bình xăng | Tùy chọn: 50-66 lít |
Hệ thống treo | Trước độc lập, sau đa điểm liên kết |
Hệ thống lái | Điện tử với trợ lực |
Hệ thống phanh | Đĩa thủy lực kép, ABS, BA, ESP, ASR |
Ưu điểm đặc biệt của Mercedes E200 Cabriolet:
- Thiết kế đẹp mắt và thanh lịch với nhiều đường nét tinh tế và thể thao.
- Khả năng chuyển đổi dạng cabriolet trong vòng 20 giây bằng cách mở nắp thùng xe.
- Động cơ mạnh mẽ với nhiều tùy chọn, từ động cơ tăng áp 4 xy-lanh 2.0L đến động cơ V6 tăng áp 3.0L, đều có sức mạnh và hiệu suất vận hành tuyệt vời.
- Hệ thống treo thể thao và hệ thống lái tự động giúp xe vận hành êm ái, ổn định và đầm chắc.
- Nội thất cao cấp và tiện nghi với các chất liệu như da Nappa, gỗ thật, và kim loại mạ crôm, cùng với các tính năng hỗ trợ tiện ích như hệ thống giải trí COMAND, hệ thống âm thanh cao cấp Burmester, hệ thống điều hòa tự động và hệ thống giảm chấn chủ động.
- Hệ thống an toàn tiên tiến bao gồm hệ thống phanh tự động, hệ thống cảnh báo va chạm và hệ thống giám sát điểm mù.
- Thiết kế độc đáo với các chi tiết trang trí như lưới tản nhiệt diamond grille, đèn pha LED đôi và đèn hậu LED với hiệu ứng đặc biệt, và bánh xe hợp kim nhôm độc đáo.
Tổng kết
Như vậy trên đây XeMercedes.VIP đã giới thiệu tới quý khách hàng và các bạn những dòng xe Mercedes mui trần 4 chỗ được yêu thích nhất của thương hiệu Mercedes. Hãy tiếp tục theo dõi thêm nhiều bài viết của chúng tôi để cập nhật thêm nhiều thông tin thú vị về dòng xe nổi tiếng này nhé!