Thông tin xe Mercedes CLS 2024: Bảng giá và Đánh giá chi tiết
Mercedes CLS được coi là “một trong những mẫu xe đẹp nhất từng được sản xuất bởi Mercedes-Benz” bởi sự kết hợp giữa vẻ ngoài thể thao, tính năng cao cấp và thiết kế sang trọng. Thông qua bài viết này, XeMercedes.VIP sẽ tìm hiểu thêm về dòng xe sang trọng này và những điểm đặc biệt của nó.
Giới thiệu dòng xe Mercedes CLS
Mercedes CLS là một trong các dòng xe sang trọng nhất của hãng xe danh tiếng Mercedes-Benz. Mẫu xe này ra đời lần đầu tiên vào năm 2004, với thiết kế ấn tượng và đột phá về kiểu dáng mà không có một chiếc xe nào khác trong phân khúc cùng thời điểm.
Dòng xe này được coi là “một trong những mẫu xe đẹp nhất từng được sản xuất bởi Mercedes-Benz” bởi sự kết hợp giữa vẻ ngoài thể thao, hệ thống hiện đại và thiết kế sang trọng.
Ngay từ khi ra mắt, Mercedes Benz CLS Class đã gây ấn tượng mạnh mẽ và trở thành một trong những mẫu xe được săn đón nhiều nhất trên thị trường ô tô tại Việt Nam và trên thế giới.
Giá xe Mercedes CLS – Bảng giá tham khảo
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Lăn bánh tại HN | Lăn bánh tại TP.HCM | Lăn bánh tại các tỉnh khác |
Mercedes CLS 350 | 3,1 tỷ (dự kiến) | đang cập nhật | đang cập nhật | đang cập nhật |
Mercedes CLS 400 | 5,759 tỷ | 6,488 tỷ | 6,373 tỷ | 6,354 tỷ |
Mercedes CLS 450 | 4,989 tỷ | đang cập nhật | đang cập nhật | đang cập nhật |
Mercedes CLS 500 | 4,799 tỷ | đang cập nhật | đang cập nhật | đang cập nhật |
Mercedes CLS 63 s | 3,056 tỷ | đang cập nhật | đang cập nhật | đang cập nhật |
Mercedes CLS gồm những phiên bản nào?
Mercedes CLS 350 AMG
Thông số kỹ thuật | Mercedes-Benz CLS 350 |
Số chỗ ngồi | 05 |
Kích thước DxRxC (mm) | 4996 x 1896 x 1436 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2939 |
Khối lượng không tải (kg) | 1775 |
Động cơ | 2.0 L, 4 xi lanh thẳng hàng |
Công suất cực đại (hp) | 295 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 400 |
Hộp số | Số tự động 9 cấp (9G-Tronic) |
Cỡ lốp – mâm (inch) | 19 |
Mercedes CLS 350 có thiết kế sang trọng, tinh tế và đẳng cấp. Xe được trang bị đèn LED thông minh và hệ thống treo khí nén AIRMATIC, giúp xe cân bằng và ổn định tốt hơn trên mọi địa hình.
Nội thất của xe cũng rất đẳng cấp với da nappa sang trọng và ghế trước được trang bị tính năng sưởi ấm, điều chỉnh điện và có khả năng nhớ vị trí ngồi.
Bên cạnh đó, Mercedes CLS 350 còn có nhiều tính năng an toàn và tiện nghi như hệ thống giải trí thông minh COMAND, cảnh báo điểm mù, cảnh báo va chạm và phanh khẩn cấp.
Máy móc của xe cũng rất ấn tượng, với động cơ V6 mạnh mẽ và mô-men xoắn cực đại lên đến 370 Nm, giúp xe vận hành mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu hơn.
Tóm lại, Mercedes CLS 350 là một chiếc xe đẳng cấp và tiện nghi, phù hợp cho những khách hàng đang tìm kiếm một mẫu xe Coupe sang trọng và thể thao.
Mercedes CLS 400
Thông số kỹ thuật | Mercedes-Benz CLS 400 |
Loại động cơ | Tăng áp kép |
Khóa vi sai | Có |
Tên động cơ | 3.5L V6 BiTurbo |
Nhiên liệu | xăng |
Dung tích | 3498cc |
Công suất | 333 HP |
Mô men xoắn | 480 Nm |
Hệ truyền động | AWD |
Hộp số | Số tự động |
Tiêu hao nhiên liệu | 8l/100 km |
Tốc độ tối đa | 250km/h |
Tăng tốc 0-100km/h | 5.3s |
Kiểu động cơ | V6 |
Dung tích bình nhiên liệu | 57 lít |
Mercedes CLS 400 được trang bị động cơ V6 tăng áp kép với dung tích 3.0L, sản sinh công suất tối đa 329 mã lực và mô-men xoắn cực đại 480 Nm. Động cơ này được kết hợp với hộp số tự động 7 cấp 7G-TRONIC PLUS, mang lại trải nghiệm lái tuyệt vời cùng động cơ mạnh mẽ và linh hoạt.
Mercedes CLS 400 cũng được trang bị nhiều tính năng an toàn như hệ thống phanh ABS, EBD, cảnh báo va chạm, phanh khẩn cấp và hỗ trợ đỗ xe tự động, giúp tăng cường tính an toàn cho người lái và hành khách trên xe.
Ngoài ra, xe cũng được trang bị hệ thống giải trí COMAND hiện đại với màn hình hiển thị đa thông tin, hệ thống âm thanh loa Burmester và kết nối Bluetooth, USB, AUX.
Tóm lại, Mercedes CLS 400 là một chiếc xe Coupe sang trọng, với thiết kế đẹp mắt, động cơ mạnh mẽ và nhiều tính năng an toàn và tiện nghi, hứa hẹn đem lại cho người lái những trải nghiệm tuyệt vời trên đường đi.
Mercedes CLS 500
Thông số kỹ thuật | Mercedes CLS 500 |
Động cơ | 2999cc |
Kiểu dáng | Coupe |
Hộp số | Tự động |
Dẫn động | AWD |
Nhiên liệu | Xăng |
Số ghế | 5 chỗ |
L/100Km | 9,05 |
Xy lanh | 6 xy lanh |
Mã lực | 270Kw |
Chiều dài cơ sở | 2938.8mm |
Dung tích nhiên liệu | 79.9l |
Chi tiết động cơ | 270kW, 2999cc |
Mercedes CLS 500 Coupe đẳng cấp của Mercedes với thiết kế ngoại thất và nội thất đầy ấn tượng. Thiết kế ngoại thất của xe với đường nét mạnh mẽ, thể hiện sự độc đáo và sang trọng của thương hiệu Mercedes.
Phía trước của xe được trang bị cụm đèn LED đặc trưng của thương hiệu, tạo nên vẻ đẹp quyến rũ và khí chất mạnh mẽ.
Động cơ mạnh mẽ với dung tích 4.7L tăng áp kép, sản sinh công suất tối đa lên đến 408 mã lực và mô-men xoắn cực đại 600 Nm, giúp xe có thể đạt tốc độ tối đa lên tới 250 km/h.
Nội thất của Mercedes CLS 500 cũng rất ấn tượng với những chi tiết bằng da sang trọng, đường nét tinh tế và sự chú trọng đến chi tiết nhỏ.
Hệ thống giải trí COMAND với màn hình hiển thị đa thông tin và hệ thống âm thanh loa Harman Kardon cung cấp cho người lái và hành khách trên xe những trải nghiệm giải trí đẳng cấp.
Mercedes CLS 63 AMG
Thông số | Chi tiết |
Động cơ | AMG V8 biturbo |
Dung tích động cơ | 3.982cc |
Công suất tối đa | 612 mã lực tại 5.500-6.500 vòng/phút |
Mô-men xoắn tối đa | 900 Nm tại 2.750-4.500 vòng/phút |
Hệ thống truyền động | 4 bánh toàn thời gian |
Hộp số | Tự động 9 cấp AMG SPEEDSHIFT MCT |
Thời gian tăng tốc 0-100 km/h | 3,2 giây |
Vận tốc tối đa | 300 km/h (giới hạn điện tử) |
Kích thước (D x R x C) | 4.991 x 1.890 x 1.417 (mm) |
Chiều dài cơ sở | 2.939 (mm) |
Trọng lượng không tải | 1.970 (kg) |
Dung tích bình nhiên liệu | 76 (lít) |
Mercedes CLS 63 AMG là một dòng xe thể thao sang trọng của hãng xe Đức Mercedes-Benz. Xe được trang bị động cơ V8 biturbo AMG có dung tích 5.5 lít, cho công suất tối đa 577 mã lực và mô-men xoắn cực đại 700 Nm.
Điểm nổi bật của Mercedes CLS 63 AMG là khả năng tăng tốc mạnh mẽ, từ 0 đến 100 km/h chỉ trong 3,6 giây. Ngoài ra, xe còn có hệ thống lái chủ động 4 bánh toàn thời gian 4MATIC, giúp tăng cường khả năng vận hành và kiểm soát xe trên đường.
Bên trong, Mercedes CLS 63 AMG được trang bị nhiều tiện nghi hiện đại như hệ thống âm thanh cao cấp Bang & Olufsen, màn hình giải trí trung tâm đa phương tiện, hệ thống điều hòa tự động 3 vùng, ghế da cao cấp và hệ thống thông tin giải trí COMAND.
Tổng thể, Mercedes CLS 63 AMG là một chiếc xe thể thao sang trọng, được đánh giá cao về hiệu suất và chất lượng, phù hợp với những người yêu thích tốc độ và sự sang trọng.
Đánh giá chi tiết dòng xe Mercedes CLS:
Ưu điểm
- Thiết kế ngoại thất đẹp mắt, sang trọng và đặc biệt hơn so với các mẫu xe cùng phân khúc khác.
- Nội thất rộng rãi, được trang bị các tiện nghi cao cấp như hệ thống âm thanh Burmester, màn hình trung tâm lớn và các ghế bọc da cao cấp.
- Hệ thống lái chính xác và ổn định, điều khiển trơn tru và dễ dàng trong việc di chuyển trên đường cao tốc.
- Động cơ mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu, đặc biệt là trên các mẫu CLS mới nhất. Mercedes CLS 500 được trang bị động cơ V8, cho khả năng tăng tốc mạnh mẽ và tốc độ tối đa cao.
- Các tính năng an toàn, bao gồm hệ thống phanh ABS, hỗ trợ đỗ xe, cảnh báo chệch làn đường, hỗ trợ giữ làn đường, hỗ trợ đổ đèo, cảnh báo va chạm, hỗ trợ khởi hành ngang dốc và hỗ trợ khởi động ngang dốc.
Nhược điểm
- Giá thành cao hơn so với các mẫu xe cùng phân khúc khác.
- Các phiên bản cũ có thể gặp phải các vấn đề kỹ thuật như hao nhiên liệu và động cơ yếu hơn so với các mẫu mới nhất.
- Không có khả năng vượt qua địa hình khó khăn, do không được thiết kế để chạy trên địa hình gồ ghề.
- Các tùy chọn trang bị có thể làm tăng giá thành của chiếc xe, ví dụ như hệ thống âm thanh cao cấp và màn hình hiển thị kỹ thuật số lớn hơn.
So sánh Mercedes CLS và Mercedes GLA
Đặc điểm | Mercedes CLS | Mercedes GLA |
Kiểu xe | Coupe 4 cửa | SUV |
Số chỗ ngồi | 4 chỗ | 5 chỗ |
Kích thước (D x R x C) | 4988 x 1890 x 1435 mm | 4417 x 1804 x 1494 mm |
Trọng lượng | 1735-2035 kg | 1500-1600 kg |
Động cơ | 2.0-4.0 L turbocharged | 1.3-2.0 L turbocharged |
Công suất tối đa | 245-612 mã lực | 161-302 mã lực |
Momen xoắn tối đa | 370-850 Nm | 250-500 Nm |
Hộp số | Tự động 9 cấp hoặc 7 cấp | Tự động 7 cấp hoặc 8 cấp |
Tăng tốc 0-100 km/h | 3.7-6.4 giây | 6.9-8.7 giây |
Tiêu thụ nhiên liệu (trung bình) | 7.5-11.7 L/100 km | 5.6-7.5 L/100 km |
Giá bán (từ) | 2,7 tỷ VNĐ | 1,5 tỷ VNĐ |
Mercedes-Benz CLS và Mercedes-Benz GLA đều là những mẫu xe đến từ thương hiệu danh tiếng Mercedes-Benz. Trong khi CLS là một mẫu xe sedan hạng sang với ngoại hình thể thao và sang trọng, thì GLA lại là một mẫu xe đa dụng có khả năng vận hành linh hoạt trong đô thị.
Về mặt kích thước, GLA nhỏ gọn hơn CLS và phù hợp hơn để di chuyển trong những con đường đông đúc. Tuy nhiên, CLS lại có thiết kế nội thất sang trọng hơn và có nhiều trang bị tiện nghi cao cấp như hệ thống âm thanh Burmester và ghế trước chỉnh điện.
Cả hai mẫu xe đều sử dụng động cơ mạnh mẽ và công nghệ tiên tiến của Mercedes-Benz, tuy nhiên CLS lại có sức mạnh và tốc độ cao hơn GLA. Tóm lại, việc lựa chọn giữa hai mẫu xe này phụ thuộc vào nhu cầu và sở thích cá nhân của mỗi người.
Kết luận
Tổng quan, Mercedes CLS là một chiếc xe đáng để xem xét nếu bạn đang tìm kiếm một mẫu xe hạng sang với thiết kế đẹp mắt và tính năng tiên tiến, tuy nhiên giá cả của nó sẽ là một trong những yếu tố cần cân nhắc trước khi quyết định mua. Hy vọng qua bài viết được XemercedesVip tổng hợp bạn đã có những thông tin bổ ích về dòng xe này.