Tài chính 400 triệu nên mua xe gì? (2023)
400 tr mua xe gì? Hiện nay trên thị trường xe hơi, nhu cầu mua một chiếc ô tô tầm trung dưới 500 triệu có khá nhiều lựa chọn hấp dẫn, trong đó nổi bật sẽ là những dòng xe sedan/hatchback hạng A và hạng B. Cùng XeMercedes.VIP tìm hiểu và lựa chọn xe ô tô tầm trung nào phù hợp với ngân sách và nhu cầu của bạn nhất nhé!
Đánh giá chi tiết các mẫu xe ô tô 300-400 triệu
Có 400 tr mua xe gì? Tầm giá 400 triệu nên mua xe mới hay xe cũ? Các thương hiệu xe hơi tầm trung như Hyundai I10, Vinfast Fadil, Kia Morning, Hyundai Accent,…sẽ là lựa chọn phù hợp nhất cho bạn trong năm 2023 này.
Bảng giá xe tham khảo 2023
Dòng xe | Giá bán (triệu VND) |
Hyundai Grand i10 | 360-455 |
Kia Morning | 304-439 |
Honda Brio | 418-452 |
Kia Soluto | 369-474 |
Mitsubishi Attrage | 375-485 |
Hyundai Accent | 472-542 |
Mazda 2 | 479-619 |
Vinfast Fadil | 372-439 |
8 dòng xe ô tô tốt nhất 2023 cho tài chính 400 triệu
Hyundai Grand i10
Là một trong các mẫu xe phân khúc giá rẻ hạng A bán chạy nhất, Hyundai Grand i10 sẽ là ứng cử viên tuyệt vời với hai dòng xe Sedan và Hatchback, đi kèm với đa dạng phiên bản cho người dùng thoải mái chọn lựa.
Gây dấu ấn mạnh mẽ với thiết kế trẻ trung, không gian nội thất rộng rãi, cùng hệ thống trang bị hiện đại, Hyundai Grand i10 là một lựa chọn hấp dẫn và vô cùng hợp lý.
Bảng giá xe Hyundai Grand I10
Dòng xe | Giá bán (triệu VND) |
Grand i10 hatchback 1.2 MT base | 360 |
Grand i10 hatchback 1.2 MT | 405 |
Grand i10 hatchback 1.2 AT | 435 |
Grand i10 sedan 1.2 MT base | 380 |
Grand I10 sedan 1.2 MT | 425 |
Grand I10 sedan 1.2 AT | 455 |
Ưu điểm xe Hyundai Grand i10
- Chi phí bảo hành thấp
- Động cơ xe bền bỉ, tối ưu tính ổn định
- Sử dụng công nghệ kiểm soát hành trình (cruise control)
- Tiết kiệm nhiên liệu
- Trang thiết bị hiện đại
Nhược điểm xe Hyundai Grand i10
- Điều hòa điều chỉnh thủ công
- Hệ thống âm thanh chưa ấn tượng
300-400 triệu nên mua xe gì? Kia Morning
Kia Morning không chỉ là một lựa chọn giá rẻ trong phân khúc, mẫu xe cỡ nhỏ này còn có thể đem đến nhiều trải nghiệm tuyệt vời với kích thước nhỏ gọn, thuận tiện di chuyển trong thành phố, cùng hệ thống an toàn hoàn hảo.
Với tài chính chỉ hơn 300 triệu, Kia Morning cung cấp nhiều phiên bản cho khách hàng thoải mái lựa chọn.
Bảng giá xe Kia Morning
Dòng xe | Giá bán (triệu VND) |
Morning Standard MT | 389 |
Morning Standard AT | 414 |
Morning Premium | 429 |
Morning X-line | 449 |
Morning GT-line | 454 |
Ưu điểm xe Kia Morning
- Nhỏ gọn, tính linh hoạt cao
- Thiết kế trẻ trung, năng động
- Nội thất đa dạng cho mỗi phiên bản
Nhược điểm xe Kia Morning
- Không gian khá hạn chế
- Khả năng cách âm chưa được tối ưu
Honda Brio
Đứng giữa những mẫu hatchback hạng A như Kia Morning hay Vinfast Fadil, Honda Brio nổi bật với sự kết hợp tuyệt vời giữa thiết kế thể thao và đường nét mềm ở cả hai bên xe.
Tuy có mức giá hơi nhỉnh hơn mặt bằng chung, nhưng bù lại, Honda Brio sở hữu nhiều yếu tố cao cấp như hệ thống cách âm tuyệt vời, không gian nội thất rộng rãi, thiết kế sang trọng đi cùng năm tháng… khiến nhiều khách hàng không thể bỏ qua.
Bảng giá xe Honda Brio
Dòng xe | Giá bán (triệu VND) |
Honda Brio G | 418 |
Honda Brio RS | 452 |
Ưu điểm xe Honda Brio
- Tiết kiệm nhiên liệu
- Thiết kế sang trọng, bắt mắt
- Khả năng cách âm ấn tượng
- Nội thất rộng rãi
- Hệ thống vận hành êm ái
Nhược điểm xe Honda Brio
- Giá khá cao trong phân khúc
- Chưa hỗ trợ bệ tỳ tay trung tâm
- Hàng ghế sau chưa linh hoạt
400 tr mua xe gì? Kia Soluto
Được biết đến như một trong cách mẫu sedan hạng B có giá rẻ nhất trên thị trường, có thể nói Kia Soluto là ứng cử viên sáng giá trong phân khúc 400 triệu.
Sở hữu nội thất rộng rãi, khoang hành lý lớn cùng khả năng vận hành mạnh mẽ, Kia Soluto là sự lựa chọn tuyệt vời cho những gia đình yêu thích du lịch cùng những nhu cầu đi lại cơ bản trong thành phố.
Bảng giá xe Kia Soluto
Dòng xe | Giá bán (triệu VND) |
Kia Soluto MT | 409 |
Kia Soluto MT Deluxe | 439 |
Kia Soluto AT Deluxe | 469 |
Kia Soluto AT Luxury | 489 |
Ưu điểm xe Kia Soluto
- Nội thất rộng rãi
- Khoang hành lý lớn
- Thiết kế thể thao đầy năng động
- Động cơ mạnh mẽ, độ vọt tốt
- Tiết kiệm nhiên liệu
Nhược điểm xe Kia Soluto
- Khả năng cách âm chưa được tối ưu
- Chưa hỗ trợ ghế gác tay cho hàng ghế đầu
- Nội thất trang bị chưa đa dạng
Mitsubishi Attrage
Với thiết kế nhỏ gọn, động cơ tiết kiệm nhiên liệu, được nâng cấp thường xuyên cả về thiết kế lẫn nội thất, Mitsubishi Attrage được đánh giá là lựa chọn tốt nhất cho dòng xe trong tầm giá 400 triệu.
Bảng giá xe Mitsubishi Attrage
Dòng xe | Giá bán (triệu VND) |
Attrage 1.2 MT | 375 |
Attrage 1.2 CVT | 460 |
Attrage 1.2 CVT Premium | 485 |
Ưu điểm xe Mitsubishi Attrage
- Thiết kế bắt mắt
- Không gian rộng rãi
- Động cơ thích hợp di chuyển thuận tiện trong thành phố
- Tiêu thụ nhiên liệu tối ưu
- Trang bị hấp dẫn
Nhược điểm xe Mitsubishi Attrage
- Động cơ có khả năng tăng tốc hơi hạn chế
- Cần điều chỉnh cách bố trí nội thất
Hyundai Accent
Hyundai Accent là một mẫu xe có mức giá hấp dẫn và được ưa chuộng trong phân khúc Sedan hạng B. So với các đối thủ trên thị trường, Hyundai Accent sở hữu nhiều lợi thế về thiết kế, hệ thống trang bị phong phú, cao cấp như màn hình cảm ứng lớn (8 inch), vô lăng được bọc da, đèn cảm biến tự động, …
Với những ai đang tìm kiếm cho mình một mẫu xe tầm trung để chạy dịch vụ Grab, taxi…thì mẫu xe Hàn này là một lựa chọn không thể bỏ qua.
Bảng giá xe Hyundai Accent
Dòng xe | Giá bán (triệu VND) |
Hyundai Accent 4MT | 402 |
Hyundai Accent 4AT | 501 |
Hyundai Accent 4AT đặc biệt | 542 |
Ưu điểm xe Hyundai Accent
- Hệ thống trang bị cao cấp, hiện đại
- Thiết kế thể thao hiện đại
- Khả năng cách âm tuyệt vời
- Hộp số tự động mượt mà
- Hệ thống treo cứng vững giúp ổn định tốc độ xe khi tăng tốc, vào cua…
Nhược điểm xe Hyundai Accent
- Hàng ghế sau hơi kém thoáng
- Cần tăng độ nhạy vô lăng
Mazda 2
Là mẫu xe Nhật trong tầm giá 400 triệu, Mazda 2 là cái tên không thể bỏ qua với những đặc điểm hoàn toàn vượt trội trội về thiết kế, trang bị và động cơ khỏe khoắn.
Bảng giá xe Mazda 2
Dòng xe | Giá bán (triệu VND) |
Mazda 2 1.5L AT (sedan) | 479 |
Mazda 2 1.5L Deluxe (sedan) | 509 |
Mazda 2 1.5L Luxury (sedan) | 559 |
Mazda 2 1.5L Premium (sedan) | 599 |
Mazda 2 Sport 1.5L Deluxe (hatchback) | 519 |
Mazda 2 Sport 1.5L Luxury (hatchback) | 574 |
Mazda 2 Sport 1.5L Premium (hatchback) | 619 |
Ưu điểm xe Mazda 2
- Trang bị hàng đầu phân khúc
- Nhiều tính năng cao cấp
- Động cơ vận hành êm ái, ổn định
- Hệ thống có công nghệ an toàn nhất trong tầm giá
Nhược điểm xe Mazda 2
- Hàng ghế trước chưa được trang bị bệ để tay
- Không gian hơi nhỏ
Vinfast Fadil
Vinfast Fadil có lẽ không còn xa lạ đối với thị trường xe hơi Việt Nam. Với nhiều lợi thế về độ đa dạng, chính sách bán hàng linh hoạt, hiểu rõ tâm lý người mua xe, Vinfast Fadil trình làng với 3 phiên bản (Fadil Base, Fadil Plus, Fadil Premium) cùng 8 màu xe (trắng, bạc, xanh, đỏ, cam, xám, xanh chuối, xanh dương), cho người dùng thoải mái lựa chọn.
Bảng giá xe Vinfast Fadil
Dòng xe | Giá bán (triệu VND) |
Fadil Base | 372 |
Fadil Plus | 403 |
Fadil Premium | 439 |
Ưu điểm xe Vinfast Fadil
- Sở hữu công nghệ độc quyền tiên tiến Ro-dip và EcoSmart
- Bảng màu xe thời thượng
- Khung gầm cao, chắc chắn
- Chất lượng màu sơn tốt, bám lâu, có khả năng chống trầy xước
Nhược điểm xe Vinfast Fadil
- Giá hơi cao trong phân khúc
- Không gian ghế sau hơi nhỏ
So sánh các dòng xe tầm giá 400 triệu
So sánh về giá bán
Giá bán (triệu VND) | Giá lăn bánh (triệu VND) | |
Hyundai Grand i10 1.2AT (sedan) | 405 | 454-480 |
Morning Premium | 429 | 475-494 |
Honda Brio RS | 452 | 500-527 |
Kia Soluto 1.5AT | 469 | 508-535 |
Mitsubishi Attrage 1.2AT | 485 | 533-561 |
Hyundai Accent 1.5MT | 501 | 526-554 |
Mazda 2 1.5L AT (sedan) | 479 | 530-558 |
Vinfast Fadil | 372 | 430-502 |
So sánh về kích thước
D*R*C(mm) | Chiều dài cơ sở (mm) | Khoảng sáng gầm xe (mm) | Bán kính quay vòng (m) | |
Hyundai Grand i10 1.2AT (sedan) | 3,995*1,660*1,520 | 2,425 | 165 | 5.1 |
Morning Premium | 3.595*1.625*1.500 | 2,385 | 152 | 4.9 |
Honda Brio RS | 3.817*1.682*1.487 | 2,405 | 154 | 4.6 |
Kia Soluto 1.5AT | 4.300*1.700*1.460 | 2,570 | 150 | 5.2 |
Mitsubishi Attrage 1.2AT | 4.245*1.670*1.515 | 2,550 | 170 | 5.1 |
Hyundai Accent 1.5MT | 4.440*1.729*1.460 | 2,600 | 150 | 5.2 |
Mazda 2 1.5L AT (sedan) | 434*1695*1470 | 2,570 | 140 | 4.7 |
Vinfast Fadil | 3.676*1.632*1.495 | 2,385 | 150 | 5.2 |
So sánh về ngoại thất
Đèn pha | Đèn sau xe | LED ban ngày | Gương chiếu hậu gập điện | |
Hyundai Grand i10 sedan 1.2AT | Halogen | Dẫn đến | Không | Có |
Morning Premium | Halogen | Halogen | Có | Có |
Honda Brio RS | Halogen | Halogen | Không | Có |
Kia Soluto 1.5AT | Halogen | Halogen | Có | Không |
Mitsubishi Attrage 1.2AT | Halogen | Halogen | Không | Không |
Hyundai Accent 1.5MT | Bi-Halogen | Halogen | Có | Có |
Mazda 2 1.5L AT (sedan) | Halogen | Halogen | Có | Có |
Vinfast Fadil | Halogen | Halogen | Có | Có |
So sánh về trang bị nội thất
Vô lăng bọc da | Thiết bị thư giãn | Máy điều hòa | |
Hyundai Grand i10 1.2AT (sedan) | Có | DVD – 4 loa | Điều chỉnh thủ công |
Morning Premium | Không | DVD – 6 loa | Tự động |
Honda Brio RS | Không | DVD – 4 loa | Điều chỉnh thủ công |
Kia Soluto 1.5AT | Có | AVN – 6 loa | Điều chỉnh thủ công |
Mitsubishi Attrage 1.2AT | Có | DVD – 4 loa | Tự động |
Hyundai Accent 1.5MT | Có | DVD – 6 loa | Điều chỉnh thủ công |
Mazda 2 1.5L AT (sedan) | Có | DVD – 6 loa | Tự động |
Vinfast Fadil | Có | DVD – 6 loa | Điều chỉnh thủ công |
So sánh về trang bị động cơ
Động cơ | Công suất cực đại (mã lực) | Mô men xoắn cực đại (Nm) | Bánh răng | |
Hyundai Grand i10 1.2AT (sedan) | 1.25L | 87 | 120 | 4AT |
Morning Premium | 1.25L | 86 | 120 | 4AT |
Honda Brio RS | 1.2L | 89 | 110 | CVT |
Kia Soluto 1.5AT | 1.4L | 94 | 132 | 4AT |
Mitsubishi Attrage 1.2AT | 1.2L | 78 | 100 | CVT |
Hyundai Accent 1.5MT | 1.4L | 100 | 132 | 6MT |
Mazda 2 1.5L AT (sedan) | 1.5L | 110 | 144 | 6AT |
Vinfast Fadil | 1.4L | 98 | 128 | CVT |
Có nên mua xe Mercedes cũ giá rẻ không? Kinh nghiệm mua xe Mercedes cũ?
Ưu điểm
- Tiết kiệm chi phí
Hãng xe Mercedes đã luôn nổi tiếng với việc liên tục cập nhật những phiên bản và dòng xe mới để bản thân luôn là người dẫn đầu áp dụng những công nghệ tiên tiến nhất. Điều này dẫn đến việc những mẫu xe “cũ” nhanh chóng bị rớt giá dù chất lượng và giá trị vốn có của chúng vẫn được tiếp tục duy trì.
- Giá thành rẻ
Vì lý do khấu hao, trong 5 năm đầu sử dụng, xe Mercedes sẽ rớt giá rất nhanh. Thay vì mua xe mới và chịu mức mất giá cao, khách hàng có thể cân nhắc chọn xe Mercedes cũ đã qua 4-6 năm sử dụng và có thể tiết kiệm được 20-50% (khoảng 200-500 triệu đồng) so với xe mới.
- Kiểu dáng sang trọng, thiết kế đi trước thời đại
Với thiết kế sang trọng, không bao giờ lỗi thời, dù là xe mercedes cũ hay mới cũng không làm bạn mất đi sự tự tin, thậm chí còn có thể khiến bạn trở nên nổi bật trong đám đông.
Có nên mua xe Mercedes E250 cũ?
Nhược điểm
- Chi phí sửa chữa cao do các hãng xe Đức như Mercedes có những tiêu chuẩn rất khắt khe về mặt vận hành, cùng với việc xe được trang bị nhiều công nghệ nên việc tốn nhiều chi phí cho sửa chữa các hư hỏng nếu có cũng là điều dễ hiểu.
- Việc sở hữu xe cũ có thể sẽ đi kèm với rủi ro xe hết hạn bảo hành
Tuyệt đối không nên mua xe Mercedes cũ có dấu hiệu này
- Không nên chọn những xe Mercedes đời quá cũ bởi nếu xe quá cũ sẽ tốn rất nhiều chi phí để chăm sóc và sửa chữa, thậm chí chi phí sửa chữa vài lần có thể cao hơn tiền mua xe, tốt nhất là nên chọn những xe được sản xuất từ năm 2016 trở về sau.
- Không nên chọn xe Mercedes không có lịch sử bảo dưỡng minh bạch, rõ ràng. Điều này có thể xảy ra do chủ trước đem xe đi bảo dưỡng, bảo trì ở những gara không chuyên, xe có thể bị tráo phụ tùng hoặc không được bảo dưỡng đúng cách.
- Không nên tự mình đi mua xe cũ, đặc biệt là những dòng xe ô tô hạng sang như Mercedes vì việc kiểm tra sẽ khó và phức tạp hơn nhiều so với những xe hạng phổ thông.
Kinh nghiệm mua xe ô tô cũ giá 400 triệu nhưng vẫn an toàn về chất lượng
Làm thế nào để mua xe ô tô đã qua sử dụng ở mức giá 400 triệu nhưng vẫn đảm bảo chất lượng?
- Tham khảo lời khuyên từ những người có kinh nghiệm
- Lập danh sách chi tiết những hạng mục cần kiểm tra trước khi mua
- Kiểm tra thật kỹ, không nên vội vàng đánh giá xe qua vẻ bề ngoài
- Nên tìm đến những địa chỉ bán xe ô tô cũ có uy tín, chất lượng
Kết luận
Như bạn có thể thấy, có rất nhiều câu trả lời cho câu hỏi Có 400 tr mua xe gì? 400 triệu nên mua xe mới hay xe cũ? Tài chính 400 triệu có nên mua xe Mercedes cũ? Hyundai i10, Kia Morning, Honda Brio, Toyota, Mazda 2, hay thậm chí là Mercedes đều là những sự lựa chọn tuyệt vời tùy theo nhu cầu và sở thích của bạn. Mong rằng bài viết trên của XeMercedes.VIP có thể giúp bạn tìm được mẫu xe ưng ý. Đừng quên theo dõi chúng tôi thường xuyên để biết thêm nhiều kiến thức bổ ích, thú vị nữa nhé!