thong so tren binh acquy

Giải mã các thông số trên bình acquy hay nhất năm 2023

Các thông số trên bình acquy bao gồm dung lượng của ác quy, hiệu điện áp ampe và khả năng khởi động. Do không phải ai cũng hiểu rõ về lĩnh vực điện và ắc quy nên ngày sản xuất, kích thước, chủng loại cũng là những thông tin quan trọng đối với người tiêu dùng. Trong bài viết hôm nay, XeMercedes.VIP sẽ tổng hợp các thông tin chi tiết, giúp bạn có thể tự kiểm tra cho chiếc ô tô của mình nhé!

Bình acquy ô tô là gì?

Bình ắc quy ô tô là thiết bị đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp điện và lưu trữ nguồn điện cho xe ô tô hoạt động. Trên thị trường có 2 loại ắc quy chính là ắc quy khô và ắc quy nước, với những đặc điểm như sau:

  • Ắc quy khô không cần bảo dưỡng, chỉ cần thay mới khi hết điện.
  • Ắc quy nước cần được bảo dưỡng thường xuyên, bổ sung nước để duy trì hoạt động lâu dài.
binh acquy la gi

Như vậy, người dùng cần lựa chọn loại phù hợp với nhu cầu sử dụng. Ắc quy khô thuận tiện nhưng ắc quy nước có tuổi thọ cao hơn nếu được bảo dưỡng tốt.

Các thông số của bình acquy ô tô

Điện lượng Ah trên bình acquy

Điện lượng (Ah) là viết tắt của Ampere, là đơn vị đo lường điện tích hoặc dung lượng của bình ắc quy. Điện lượng tính bằng tích số của dòng điện (A) và thời gian phóng điện (h).

Cụ thể, điện lượng Ah biểu thị lượng điện năng mà bình ắc quy được cung cấp sau khi được nạp đầy điện. Đây chính là lượng điện mà bình ắc quy có thể phát ra trước khi điện áp giảm xuống ngưỡng dưới mức sử dụng (khoảng 10,5V đối với loại 12V).

dien luong ah

Như vậy, điện lượng Ah là một yếu tố quan trọng để đánh giá dung lượng và khả năng cung cấp mức điện năng của một bình ắc quy. 

Ví dụ bình ắc quy GS 12V 200AH N200 có điện lượng danh định là 200AH. Sau khi được nạp đầy điện, bình này có thể phóng liên tục 20A trong 10 giờ (vì 20A x 10h = 200AH), hoặc phóng 10A liên tục trong 20 giờ (vì 10A x 20h = 200AH) cho đến khi nào điện áp giảm xuống dưới ngưỡng 10,5V thì dừng.

Điện lượng thực tế mà bình ắc quy có thể cung cấp không hoàn toàn bằng với giá trị danh định ghi trên nhãn. Điện lượng phụ thuộc vào các yếu tố vận hành sau:

  • Dòng điện phóng: Điện lượng thực tế sẽ giảm nhanh hơn nếu dòng phóng lớn.
  • Nhiệt độ chất điện phân: Điện lượng giảm khi nhiệt độ chất điện phân tăng lên.
  • Tỷ trọng dung dịch: Điện lượng tỉ lệ thuận với tỷ trọng của dung dịch trong ắc quy.
  • Điện thế cuối: Điện lượng tỉ lệ nghịch với điện thế cuối cùng sau khi phóng.

Điện áp cắt (hay còn gọi là điện áp ngắt) là ngưỡng điện áp tối thiểu mà bình ắc quy nên dừng phát điện. Việc để bình ắc quy tiếp tục phát điện ở điện áp dưới mức cắt sẽ gây ra hai trường hợp:

  • Giảm tuổi thọ bình ắc quy: Ví dụ, nếu nạp đầy khi còn 80% thì tuổi thọ khoảng 25.000 chu kỳ sạc/ phóng, còn nạp đầy khi 20% thì chỉ còn khoảng 7000 chu kỳ.
  • Hỏng hoàn toàn bình ắc quy: Điều này thường xảy ra khi sử dụng nhiều bình nối tiếp. Bình hết điện trước bị đảo cực và hỏng hẳn nếu các bình khác vẫn tiếp tục phát.

Điện áp (Votltage)

Điện áp là con số  biểu thị sự chênh lệch điện áp giữa hai cực của pin, thông thường là 12V hoặc 24V…

Dung lượng dự trữ RC (Reserve Capacity)

Dung lượng dự trữ (RC) cho biết khả năng dự trữ điện năng của bình ắc quy để cung cấp cho các thiết bị điện khi có sự cố mất điện. RC được tính bằng thời gian (phút) mà bình ắc quy có thể duy trì điện 25A ở nhiệt độ 25 độ C trước khi điện áp giảm xuống dưới mức quy định.

dung luong du tru rc

Ắc quy ô tô thông thường có RC khoảng 125 phút. Người dùng nên chọn mua ắc quy có RC lớn hơn nếu thường xuyên sử dụng xe ở vùng khí hậu lạnh giá.

Dòng khởi động nguội CCA (Cold-cranking amperes)

CCA là cường độ dòng điện mà bình ắc quy có thể cung cấp trong vòng 30 giây ở nhiệt độ khoảng -17 độ C cho đến khi điện áp giảm xuống mức tối thiểu có thể sử dụng. CCA có 2 loại: 

  • CCA (Cold Cranking Amps): Dòng khởi động lạnh, đo ở nhiệt độ -17,78 độ C.
  • HCA (Hot Cranking Amps): Dòng khởi động nóng, đo ở nhiệt độ 26,7 độ C.
dong khoi dong nguoi cca

So với HCA thì CCA đang được sử dụng phổ biến hơn trên các sản phẩm bình ắc quy hiện nay. Bởi vì CCA cho biết khả năng khởi động của bình ắc quy rất có ý nghĩa đối với khí hậu lạnh. Khi chọn mua bình ắc quy, người tiêu dùng cần chú ý tới thông số CCA để đảm bảo khả năng khởi động tốt cho xe.

Ví dụ: bình ắc quy 12V có CCA là 600A nghĩa là nó cung cấp dòng điện 600A trong vòng 30 giây ở nhiệt độ -17,7 độ C trước lúc điện áp giảm xuống còn 7,2V.

Công suất (W)

Năng lượng dùng để khởi động động cơ cũng có thể được biểu diễn bằng đơn vị là Oắt (W). Công suất khởi động được tính bằng cách nhân dòng điện khởi động (A) với điện áp danh định của bình ắc quy (V) ở nhiệt độ 0 độ F. Ví dụ bình 12V có dòng khởi động 200A thì công suất khởi động là 200 x 12 = 2400 (W).

Cọc bình: L, R, S

Việc xác định chính xác vị trí cọc rất quan trọng để lắp đặt đúng cực khi thay thế ắc quy. Trên bình ắc quy thường có ký hiệu L hoặc R để chỉ vị trí cọc. 

  • L: Cọc bên trái (cực âm bên trái).
  • R: Cọc bên phải (cực âm bên phải).

Có thể xác định bằng cách khác:  Đặt bình nằm ngang, cọc hướng lên trên hoặc nếu cực âm bên trái là cọc trái, ngược lại là cọc phải.

Cách đọc hiểu các thông số của acquy

Trên mỗi bình ắc quy đều có mã sản phẩm do chính sách nhà sản xuất đặt, còn gọi là tên bình. Tên bình chứa đựng thông tin mã hóa về dung lượng danh định của sản phẩm. Thay vì phải nói rõ từng thông số, việc đọc đúng tên bình sẽ cho phép các bên nắm rõ các đặc tính kỹ thuật cần thiết của sản phẩm.

cach doc hieu thong so

Xác định kích thước ắc quy

Ví dụ: mã sản phẩm 50B24LS 

  • Số 50: Dung lượng danh định 50Ah, thực tế khoảng 45Ah ở chế độ phóng 20h
  • Chữ B: Chiều ngang bình loại B – 127mm
  • Số 24: Chiều dài bình 24cm
  • Chữ L: Vị trí cực âm bên trái (Left) hoặc phải (Right)
  • Chữ S: Cực to, nếu cực nhỏ là chữ F

Như vậy, thông qua mã sản phẩm, người dùng có thể biết được các thông tin cơ bản như kích thước và dung lượng của bình một cách nhanh chóng. Điều này rất hữu ích cho việc lựa chọn và thay thế bình phù hợp với xe.

Các ký hiệu và cảnh báo trên bình ắc quy

  • No Sparks Flames Or Smoking: ắc quy không tiếp xúc trực tiếp lửa do chứa khí dễ cháy
  • Shield Eyes: sử dụng đồ bảo hộ khi tiếp xúc với ắc quy
  • Keep Children Away: để xa tầm với trẻ em vì nguy hiểm
  • Corrosive Hazard: Chứa axit gây ăn mòn
  • Explosion Hazard: có nguy cơ cháy nổ nếu sử dụng sai cách
  • Read Instruction Manual Carefully: đọc và theo dõi kỹ hướng dẫn khi dùng
  • Flush Eyes Immediately With Water Get Medical Help Fast: rửa ngay mắt bằng nước nếu bị dính axit
  • PB:  thải đúng nơi quy định
  • Recycling: acquy bị hỏng có thể tái chế

Thông số bình ắc quy 12v bao nhiêu ampe?

Theo tiêu chuẩn chung tại thị trường Việt Nam, bình ắc quy dùng cho xe máy thường có điện áp danh định là 12V. Bên trong mỗi bình ắc quy 12V sẽ chứa 6 ngăn pin đấu nối trực tiếp với nhau, mỗi ngăn cho ra điện áp là 2V.

Như vậy, khi kết hợp 6 ngăn lại sẽ tạo thành điện áp tổng cộng 12V như công suất hoạt động của hệ thống điện trên xe máy. Các loại bình ắc quy xe máy thương mại có dung lượng dao động từ 3.5 đến 9Ah tùy thuộc vào từng loại xe. Tuy nhiên, phổ biến nhất vẫn là các loại bình 4 – 5Ah đáp ứng nhu cầu sử dụng chung.

Sạc bình ắc quy 12V bao lâu?

Thời gian sạc đầy bình ắc quy có thể được tính toán bằng cách lấy dung lượng bình của ắc quy chia cho dòng sạc. Thời gian sạc tương ứng tùy thuộc vào dung lượng của bình.

binh acquy 12 ampe
  • Ắc quy 4Ah: khoảng từ 2h – 2,5h
  • Ắc quy 7Ah: khoảng từ 3,5h – 4h
  • Ắc quy 12Ah: khoảng từ 6,6h – 7h
  • Ắc quy 20Ah: khoảng từ 10,5h – 11h
  • Ắc quy 30Ah: khoảng từ 15,5h – 16h

Một số lưu ý về bình acquy

Khi thấy các dấu hiệu dưới đây xuất hiện, người dùng cần kiểm tra và thay thế kịp thời ắc quy để đảm bảo an toàn và tuổi thọ cho xe.

  • Đèn cảnh báo ắc quy sáng: khi đèn cảnh báo ắc quy trên xe phát sáng, đó là dấu hiệu cho thấy bình ắc quy đang gặp sự cố và cần được kiểm tra. Lúc này, người lái không nên tiếp tục vận hành xe để tránh các hỏng hóc đáng tiếc có thể xảy ra.
  • Động cơ yếu: khi khởi động động cơ mà xe không di chuyển hoặc chạy rất yếu, đó là dấu hiệu bình ắc quy đang bị yếu. Lúc này cần kiểm tra nguyên nhân gây ra tình trạng này.

Nếu khởi động được động cơ, bạn nên để xe chạy khoảng 30 phút để máy phát sạc lại ắc quy. Sau đó tắt máy và thử mở lại xem có khắc phục được tình trạng yếu pin không. Nếu vẫn không bình thường, có thể ắc quy đã bị hỏng và cần được thay thế.

  • Động cơ không nổ, không có đèn bảng táp lô: Khi mở xe mà động cơ không hoạt động, đồng thời đèn báo trên bảng táp lô cũng không thắp sáng, đó là dấu hiệu của một số vấn đề nghiêm trọng như bình ắc quy có thể đã hỏng hẳn, máy phát điện của xe cũng có khả năng bị hỏng bị chập mạch, cháy cầu chì ở một số bộ phận.
  • Vỏ ắc quy bị hỏng: khi phát hiện vỏ ngoài bình ắc quy bị phồng, nứt nẻ hoặc biến dạng, đừng nên chủ quan mà cần thay thế ngay.

Giữ lại ắc quy đã hỏng vỏ sẽ có nguy cơ chập cháy và gây hư hỏng cho hệ thống điện xe. Do đó, khi phát hiện tình trạng này, chủ động thay mới ắc quy của bạn càng sớm càng tốt, nhằm đảm bảo an toàn và tránh những rắc rối đáng tiếc có thể xảy ra.

Hy vọng các thông tin trên bài viết của XeMercedes.VIP về chủ đề thông số trên bình acquy sẽ hữu ích với các bạn và giúp các bạn đưa ra lựa chọn phù hợp nhất. Cuối cùng, chúng tôi xin cảm ơn các bạn đã đón nhận và đừng quên theo dõi trang chủ để cập nhật nhiều tin tức hơn nhé!

Similar Posts

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *